SÁCH TRA CỨU CÁC PHÂN VỊ
ĐỊA CHẤT VIỆT
(LEXICON OF GEOLOGICAL UNITS OF VIỆT
CHƯƠNG I. ĐỊA
TẦNG - STRATIGRAPHY
· A
Chóc (Hệ tầng - Formation) · A Lin
(Hệ tầng - Formation) · A Ngo
(Hệ tầng, Formation) · A Vương (Hệ tầng, Formation) · Ái Nghĩa (Hệ tầng, Formation) · Aluvi
cổ (Old Alluvia) · Aluvi
trẻ (Recent Alluvia) · Amphipora
(Đá vôi, Limestone) · An
Châu (Điệp, Suite) · An
Châu (Loạt, Group) · An
Điềm (Hệ tầng, Formation) · Angaras
(Loạt, Group) · An
Phú (Hệ tầng, Formation) · Antracolit
trung và thượng - (Middle
and Upper Anthracolitic) · Ba
Hòn - Làng Lếch (Loạt đá phiến kết
tinh, Group of crystalline schists) · Bà Miêu (Hệ tầng,
Formation) · Bá Thước
(Điệp, Suite) · Bạch Hổ
(Hệ tầng, Formation) · Bạch
Long Vĩ (Hệ tầng, Formation) · Bảo Lộc
(Hệ tầng, Formation) · Bái Đằng
(Điệp, Suite) · Bãi Cháy (Hệ
tầng, Formation) · Bàn Cờ (Hệ
tầng, Formation) · Bản Cải
(Hệ tầng, Formation) · Bản Có (Hệ
tầng, Formation) · Bản Cỏng
(Hệ tầng, Formation) · Bản Diệt
(Hệ tầng, Formation) · Bản Đôn
(Loạt, Group) · Bản Giàng (Hệ
tầng, Formation) · Bản Hang (Hệ
tầng, Formation) · Bản Hát (Hệ
tầng, Formation) · Bản Hom (Tầng
đá vôi, Limestone Beds) · Bản Hom (Tầng
sét vôi, Marlaceous Beds) · Bản Nguồn
(Hệ tầng, Formation) · Bản Páp
(Loạt, Group) · Bản Páp
(Liên bậc, Regional Superstage) · Bản Rõm
(Hệ tầng, Formation) · Bản
Tang (Hệ tầng, Formation) · Bản
Thăng (Hệ tầng, Formation) · Bản Thọc
(“Série”) · Bản Vàn
(Điệp, Suite) · Bắc Bun
(Hệ tầng, Formation) · Bắc Bun
(Bậc khu vực, Regional
Stage) · Bắc Mê
(Hệ tầng, Formation) · Bắc
Sơn (Tầng văn hoá, Cultural Horizon) · Bắc
Sơn = Đá Mài (Hệ tầng, Formation) · Bắc Thuỷ
(Hệ tầng, Formation) · Bằng Ca
(Hệ tầng, Formation ) · Bến Khế
(Hệ tầng, Formation) · Biển
Đông (Hệ tầng, Formation) · Bình Gia
(Hệ tầng, Formation) · Bình Liêu
(Hệ tầng, Formation) · Bình Minh
(Hệ tầng, Formation) · Bình Sơn
(Hệ tầng, Formation) · Bình
Trưng (Hệ tầng, Formation) · Bó Hiềng
(Hệ tầng, Formation) · Bó Mới
(Tập, Member) · Bồng
Sơn (Hệ tầng, Formation) · Bù Khạng (Hệ tầng, Formation) · Bửu
Long (Hệ tầng, Formation) · Ca Tô
(Hệ tầng, Formation) · Cà Mau
(Hệ tầng, Formation) · Cái Đại
(Hệ tầng, Formation) · Caleđon
(Vật liệu, Materials) · Cam Đường
(Hệ tầng, Formation) · Cam Lộ
(Hệ tầng, Formation) · Cam Ranh
(Hệ tầng, Formation) · Cao Bằng
(Hệ tầng, Formation) · Cao Quảng
(Hệ tầng, Formation) · Cao Vinh
(Điệp, Suite) · Cát Bà
(Hệ tầng, Formation) · Cát Đằng
(Hệ tầng, Formation) · Cát Đằng
(Loạt, Group) · Cát kết
thượng (Upper
Sandstone) · Cát kết
chứa Hoernesia socialis (Hoernesia
socialis Sandstone) · Cau (Hệ
tầng, Formation) · Cẩm Thủy
(Hệ tầng, Formation) · Cần Thơ
(Hệ tầng, Formation) · Chang Pung
(Hệ tầng, Formation) · Chapa - Cốc
Xan (“Série”) · Châu Thới
(Hệ tầng, Formation) · Chiêm Hoá
(Hệ tầng, Formation) · Chiu Riu
(Hệ tầng, Formation) · Chư Klin
(Hệ tầng, Formation) · Chư
Prông (Hệ tầng, Formation) · Chư Sê (Hệ tầng, Formation) · Cò Bai
(Hệ tầng, Formation) · Cò Mi (Hệ
tầng, Formation) · Cò Nòi
(Hệ tầng, Formation) · Con Voi
(Hệ tầng, Formation) · Cô Tô
(Hệ tầng, Formation) · Cổ Bi
(Đá phiến cát; Sandy shale) · Cổ Phúc
(Hệ tầng, Formation). · Cốc Pài
(“Série”) · Cốc Xan
(“Série”) · Cốc Xô
(Hệ tầng, Formation) · Cù Lao Dung
(Hệ tầng, Formation) · Củ Chi
(Hệ tầng, Formation) · Cuội kết
(Hệ tầng, Formation) · Cửa Rào
(Hệ tầng, Formation) · Dăm kết
đỉnh (Top
Breccias) · Dăm kết
hệ X (Breccias of X
System) · Dầu Tiếng
(Hệ tầng, Formation) · Di Linh
(Hệ tầng, Formation) · Dừa
(Hệ tầng, Formation) · Dương
Hưu (Điệp, Suite) · Dưỡng
Động (Hệ tầng, Formation) · Đa
Niêng (Hệ tầng, Formation) · Đa Phúc
(Tầng, Formation) · Đa Pren
(Hệ tầng, Formation) · Đà Nẵng
(Hệ tầng, Formation) · Đá
Đinh (Hệ tầng, Formation) · Đá Mài
(Hệ tầng, Formation) · Đá
phiến chứa Margarites samneuaensis (Margarites samneuaensis Shale) · Đá
phiến Trị An (Trị
An Shale) · Đại
Giang (Hệ tầng,
Formation) · Đại
Thị (Hệ tầng, Formation) · Đáp Cầu
(Tầng, Formation) · Đắc
Bùng (Hệ tầng, Formation) · Đắc
Krông (Hệ tầng, Formation) · Đắc
Rium (Hệ tầng, Formation) · Đăk Lin (Hệ tầng, Formation) · Đăk
Long (Hệ tầng, Formation) · Đăk
Lô (Hệ tầng, Formation) · Đăk
Mi (Hệ tầng, Formation) · Đất
Cuốc (Hệ tầng, Formation) · Đất
Đỏ (Hệ tầng, Formation) · Đèo Bảo
Lộc (Hệ tầng,
Formation) · Đèo Bén
(Hệ tầng, Formation) · Đèo Nhe
(Điệp, Suite) · Đệ
tam (Trầm tích, Sediments) · Điền
Lư (Hệ tầng, Formation) · Đình
Cao (Hệ tầng, Formation) · Đồ
Sơn (Hệ tầng
, Formation) · Đồn
Sơn (Tầng, Formation) · Đông
Sơn (Hệ tầng, Formation) · Đông Thọ
(Động Thờ) (Hệ tầng, Formation) · Đồng
Đăng (Hệ tầng, Formation) · Đồng
Đỏ (Hệ tầng, Formation) · Đồng
Giao (Hệ tầng, Formation) · Đồng
Ho (Hệ tầng, Formation) · Đồng
Hới (Hệ tầng, Formation) · Đồng
Mỏ (Loạt, Group) · Đồng
Trầu (Hệ tầng, Formation) · Đồng
Văn (“Série”) · Động
Hà (Hệ tầng, Formation) · Động
Toàn (Hệ tầng, Formation)
· Đơn
Dương (Hệ tầng, Formation) · Đray
Linh (Phân loạt, Subgroup) · Ea Súp (Hệ
tầng, Formation) · Fansipan (Orthogneis, Orthogneiss) · Fusulin
(Đá vôi, Limestone) · Hà Cối
(Hệ tầng, Formation) · Hà Giang
(Hệ tầng, Formation) · Hà Nội
(Hệ tầng, Formation) · Hà
Tiên (Hệ tầng, Formation) |
· Hà Tu
(Hệ tầng, Formation) · Hạ Lang
(Hệ tầng, Formation) · Hạ Lang (Bậc khu vực, Regional
Stage) · Hạ Long
(Hệ tầng, Formation) · Hải
Dương (Hệ tầng, Formation) · Hải
Hưng (Hệ tầng,
Formation) · Hàm Rồng
(Hệ tầng, Formation) · Hang Mon
(Hệ tầng, Formation) · Hậu
Giang (Hệ tầng, Formation) · Hệ lớp
chứa hoá thạch Napeng (Napeng Fauna Beds) · Hệ lớp
chứa Myophoria napengensis (Myophoria napengensis Beds) · Hoà Bình
(Tầng văn hoá, Cultural
Horizon) · Hoàng Mai
(Hệ tầng, Formation) · Hoằng
Hoá (Hệ tầng, Formation)
· Hòn Chông
(Hệ tầng, Formation) · Hòn Đước
(Hệ tầng, Formation) · Hòn Gai
(Hệ tầng, Formation) · Hòn Heo
(Hệ tầng, Formation) · Hòn Mấu
(Hệ tầng, Formation) · Hòn Ngang
(Hệ tầng, Formation) · Hòn Nghệ
(Loạt, Group) · Hồ Tam
Hoa (Hệ tầng, Formation) · Hồng
Ngài (Hệ tầng, Formation) · Hớn Quản
(Hệ tầng, Formation) · Huổi
Lôi (Hệ tầng, Formation) · Huổi Nhị
(Hệ tầng, Formation) · Huổi Ren (Hệ tầng, Formation) · Huron
(Vật liệu, Materials) · Hữu
Chánh (Hệ tầng, Formation) · Ia Ban
(Hệ tầng, Formation) · Kan Nack (Loạt, Group) · Kế Bào
(Hệ tầng, Formation) · Khao Lộc (Hệ
tầng, Formation) · Khâm Đức
(Hệ tầng, Formation) · Khe Ảng
(Hệ tầng, Formation) · Khe Bố
(Hệ tầng, Formation) · Khe Giữa
(Hệ tầng, Formation) · Khe Rèn
(Hệ tầng, Formation) · Khôn Làng
(Hệ tầng, Formation) · Kiên
Lương (Hệ tầng, Formation) · Kiến An
(Hệ tầng, Formation) · Kiến
Xương (Hệ tầng, Formation) · Kim Lu (“Série”) · Kim Sơn
(Hệ tầng, Formation) · Kon Cot
(Hệ tầng, Formation) · Kon Tum
(Hệ tầng, Formation). · Kỳ Sơn (Hệ tầng, Formation) · La Khê
(Hệ tầng, Formation) · La Ngà (Phân loạt, Subgroup) · La Trọng (Hệ
tầng, Formation) · Lạc Lâm (Hệ
tầng, Formation) · Lai Châu (Hệ
tầng, Formation) · Lang Ca Phủ
(Đá vôi, Limestone) · Làng Bai (Hệ
tầng, Formation) · Làng Đán (Hệ
tầng, Formation) · Làng Đèn (“Série”) · Làng Điền
(Hệ tầng, Formation) · Làng Hang
(Hệ tầng, Formation) · Làng Vạc (Hệ
tầng, Formation) · Lạng Sơn
(Hệ tầng, Formation) · Lân Pảng (Hệ
tầng, Formation) · Lệ Chi (Hệ
tầng, Formation) · Lệ Kỳ (Hệ
tầng, Formation) · Lệ Ninh (Hệ
tầng, Formation) · Li Ô (Hệ tầng, Formation) · Long Bình
(Hệ tầng, Formation) · Long Đại
(Hệ tầng, Formation) · Long Mỹ (Hệ
tầng, Formation) · Long Toàn
(Hệ tầng, Formation) · Lỗ Sơn (Hệ
tầng, Formation) · Lục Liêu (Hệ
tầng, Formation) · Lục Rã
(“Série”) · Lũng Nậm (Hệ tầng, Formation) · Lũng Pô (Hệ
tầng, Formation) · Lũng Trâu
(Hệ tầng, Formation) · Lutxia (Hệ tầng,
Formation) · Lược
Khiêu (Hệ tầng, Formation) · Lưỡng Kỳ
(Hệ tầng, Formation) · Lý Hoà (Hệ tầng,
Formation) · Mã Đà
(Hệ tầng, Formation) · Mã Pí Lèn
(“Série”) · Mang Giang
(Hệ tầng, Formation) · Mãng Cầu
(Hệ tầng, Formation) · Mavieck
(Hệ tầng, Formation) · Mẫu
Sơn (Hệ tầng, Formation) · Mậu Duệ (Hệ tầng, Formation) · Mia Lé
(Hệ tầng, Formation) · Mia Lé
(Bậc khu vực, Regional
Stage) · Minh Hoà
(Hệ tầng, Formation) · Minh Lệ
(Hệ tầng, Formation) · Miocen
(Trầm tích, Sediments) · Mỏ
Đồng (Hệ tầng, Formation) · Mỏ Nhài
(Hệ tầng, Formation) · Mó Tôm
(Đá vôi, Limestone) · Móng Cáy
(Đất đá cổ; Ancient
beds) · Mộ Tháp
(Hệ tầng, Formation) · Mộc Hoá
(Hệ tầng, Formation) · Mụ Giạ
(Hệ tầng, Formation) · Mục Bãi
(Hệ tầng, Formation) · Mường
Chà (Hệ tầng, Formation) · Mường
Hinh (Hệ tầng, Formation) · Mường
Lống (Hệ tầng, Formation) · Mường
Thế (“Série”) · Mường
Thế (Đá phiến và cát kết, Shale and sandstone) · Mường
Trai (Hệ tầng, Formation) · Mường Xén (Hệ tầng, Formation) · Mỹ Đức
(Loạt, Group) · Mỹ Tho
(Hệ tầng, Formation) · Na Bo
(“Série”) · Na Ca
(“Série”) · Na Ché
(“Série”) · Na
Dương (Hệ tầng, Formation) · Na Man
(“Série”) · Na Yan
(“Série”) · Nà Cáp
(Hệ tầng, Formation) · Nà Đon
(Tập, Member) · Nà Hang
(Hệ tầng, Formation) · Nà Khuất
(Hệ tầng, Formation) · Nà Mọ
(Hệ tầng, Formation) · Nà Ngần
(Hệ tầng, Formation) · Nà Quản
(Hệ tầng, Formation) · Nagotna
(Hệ tầng, Formation) · Nam Côn
Sơn (Hệ tầng, Formation) · Nam Du (Hệ tầng, Formation) · Nam Ho, Nam Mo
(“Série”) · Nam Ô
(Hệ tầng, Formation) · Năm
Căn (Hệ tầng, Formation) · Nậm Bay
(Hệ tầng, Formation) · Nậm Cắn
(Hệ tầng, Formation) · Nậm
Cô (Hệ tầng, Formation) · Nậm
Cười (Hệ tầng, Formation) · Nậm Lệ (Hệ tầng, Formation) · Nậm Mu
(Hệ tầng, Formation) · Nậm Pìa
(Hệ tầng, Formation) · Nậm Pô
(Hệ tầng, Formation) · Nậm Qua
(Hệ tầng, Formation) · Nậm Sâm
(“Série”) · Nậm Sập
(Hệ tầng, Formation) · Nậm Tát
(Bậc khu vực, Regional
Stage) · Nậm Thẳm
(Hệ tầng, Formation) · Nậm Thếp
(Hệ tầng, Formation) · Neogen
(Trầm tích, Sediments) · Ngân Sơn
(Đá vôi, Limestone) · Nghi Xuân
(Hệ tầng, Formation) · Nghĩa Lộ
(Hệ tầng, Formation) · Ngọc
Lâm (Hệ tầng, Formation) · Ngọc
Linh (Loạt, Group) · Ngòi Chi (Hệ tầng, Formation) · Ngòi Hút
(Hệ tầng, Formation) · Ngòi Thia
(Hệ tầng, Formation) · Nha Trang
(Hệ tầng, Formation) · Nhà Bè
(Hệ tầng, Formation) · Noọng
Dịa (Đá vôi, Limestone) · Nông Sơn
(Loạt, Group) · Núi Con Voi
(Hệ tầng, Formation) · Núi Cọp
(Hệ tầng, Formation) · Núi Vú (Hệ tầng, Formation) · Núi Xước
(Hệ tầng, Formation) · Nước
Mỹ (Hệ tầng, Formation) · Oligocen
(Trầm tích, Sediments) · Ô Lin
(Hệ tầng, Formation) · Pa Ham
(Hệ tầng, Formation) · Pa Pei (Đá vôi, Limestone) |
· Pa Pei (“Série”) · Pác Ma
(Đá vôi, Limestone) · Pakha
(“Série”) · Pha Long
(Hệ tầng, Formation) · Phả Lý
(Hệ tầng, Formation) · Phan
Lương (Hệ tầng, Formation). · Phan Thiết
(Hệ tầng, Formation) · Phia Khao
(Hệ tầng, Formation) · Phiềng
Đia (Đá phiến và đá vôi, Shale and Limestone) · Phó Bảng
(Hệ tầng, Formation) · Phong Châu
(Hệ tầng, Formation) · Phong Hanh
(Hệ tầng, Formation) · Phong Nha
(Hệ tầng, Formation) · Phong
Sơn (Hệ tầng,
Formation) · Phố Hoàng
(Loạt, Group) · Phù Lãng
(Hệ tầng, Formation) · Phù Tiên
(Hệ tầng, Formation) · Phú Ngữ
(Hệ tầng, Formation) · Phú Quốc
(Hệ tầng, Formation) · Phủ Cừ
(Hệ tầng, Formation) · Phủ Ốc
(Hệ tầng, Formation) · Phụng
Hiệp (Hệ tầng, Formation) · Phước
Tân (Hệ tầng, Formation) · Pia
Phương (Hệ tầng, Formation) · Po Sen (Hệ tầng, Formation) · Pô Cô
(Hệ tầng, Formation) · Pu Tra
(Hệ tầng, Formation) · Puđing
silic có cuội thạch anh (Quartz bebbles - bearing cherty puddingstone) · Quy Đạt
(Đá vôi, Limestone) · Quy Đạt
(Hệ tầng, Formation) · Quy Lăng
(Hệ tầng, Formation) · Quỳ
Châu (Loạt, Group) · Rào Chan
(Hệ tầng, Formation) · Rinh Chùa
(Hệ tầng, Formation) · Sa Pa
(Hệ tầng, Formation) · Sà Phìn
(Loạt, Group) · Sà Piệt
(Hệ tầng, Formation) · Sầm
Sơn (Hệ tầng, Formation) · Si Ka
(Hệ tầng, Formation) · Si Phai
(Chi Phai) (Hệ tầng, Formation) · Sin Cao
(Hệ tầng, Formation) · Sinh Quyền
(Hệ tầng, Formation) · Sinh Vinh
(Hệ tầng, Formation) · Sóc Lu
(Hệ tầng, Formation) · Sông Ba
(Hệ tầng, Formation) · Sông Bi Ô
(Hệ tầng, Formation) · Sông Bôi
(Hệ tầng, Formation) · Sông Bung
(Hệ tầng, Formation) · Sông Cả
(Phức hệ, Complex). · Sông Cầu
(Loạt, Group) · Sông Chảy
(Loạt, Group) · Sông Đà
(Loạt, Group) · Sông
Đò Lèn (Đới quarzit, Quartzite Zone) · Sông Gâm
(Đới hạ lưu, Downstream
Zone) · Sông Giá
(Điệp, Suite) · Sông Hiến
(Hệ tầng, Formation) · Sông Hồng
(Loạt, Group) · Sông Hồng
và Sông Chảy (Gneis giữa, Gneiss between) · Sông Kim
Sơn (Loạt, Group) · Sông Lô
(Đá phiến hoặc Phức hệ, Schist or Complex) · Sông Luỹ
(Hệ tầng, Formation) · Sông Mã
(Hệ tầng, Formation) · Sông Mua
(Hệ tầng, Formation) · Sông Nan
(Hệ tầng, Formation) · Sông Phan
(Hệ tầng, Formation) · Sông Re (Hệ tầng, Formation) · Sông Sài
Gòn (Hệ tầng, Formation) · Sông Tranh
(Hệ tầng, Formation) · Sơn Chà
(Hệ tầng, Formation) · Sơn
Dương (Điệp, Suite) · Sơn La
(Loạt, Group) · Sơn Liêu
(Điệp, Suite) · Suối
Bàng (Hệ tầng, Formation) · Suối Bé
(Hệ tầng, Formation) · Suối
Chiềng (Hệ tầng, Formation) · Suối
Làng (Hệ tầng, Formation) · Suối
Tra (Hệ tầng, Formation) · Sườn
Giữa (Hệ tầng, Formation) · Tà Nót
(Hệ tầng, Formation) · Tà Pa
(Hệ tầng, Formation) · Tà Thiết
(Loạt, Group) · Tạ Khoa
(Hệ tầng, Formation) · Tam Danh
(Hệ tầng, Formation) · Tam Lang
(Hệ tầng, Formation) · Tam Lung
(Hệ tầng, Formation) · Tắc Pỏ (Hệ tầng, Formation) · Tân Lạc
(Hệ tầng, Formation) · Tân Lâm
(Hệ tầng, Formation) · Tân Lâm
(Hệ tầng, Formation) · Tân Lập
(Hệ tầng, Formation) · Tấn Mài
(Hệ tầng, Formation) · Tây Cốc
(Hệ tầng, Formation) · Tây Hòn
Nghệ (Hệ tầng, Formation) · Tây Trang
(Hệ tầng, Formation) · Thạch
Hãn (Hệ tầng, Formation) · Thạch
Khoán (Hệ tầng,
Formation) · Thạch
Yến (Loạt, Group) · Thái Bình
(Hệ tầng, Formation) · Thái Ninh
(Hệ tầng, Formation) · Thái Thuỵ
(Hệ tầng, Formation) · Thanh Lạng
(Hệ tầng, Formation) · Thần Sa
(Hệ tầng, Formation) · Thiên Nhẫn
(Hệ tầng, Formation) · Thọ Lâm
(Loạt, Group) · Thông
(Hệ tầng, Formation) · Thủ
Đức (Hệ tầng, Formation) · Thuỷ
Đông (Hệ tầng, Formation) · Tiên An
(Hệ tầng, Formation) · Tiên
Hưng (Hệ tầng, Formation) · Tiền
Giang (Hệ tầng, Formation) · Tiêu Giao
(Hệ tầng, Formation) · Tòng Bá
(Loạt, Group) · Tốc Tát
(Hệ tầng, Formation) · Trà Cú
(Hệ tầng, Formation) · Trà Tân
(Hệ tầng, Formation) · Trại
Sưu (Hệ tầng,
Formation) · Tràng Kênh
(Hệ tầng, Formation) · Trảng
Bom (Hệ tầng, Formation) · Trầm
tích màu đỏ - Red
Beds · Trị An
(Đá phiến, Shale) · Trung
Sơn (Hệ tầng, Formation) · Tú Lệ
(Hệ tầng, Formation) · Tú Lệ
(Loạt, Group) · Tú Loan
(Hệ tầng, Formation) · Túc
Trưng (Hệ tầng, Formation) · Tuy Hoà
(Hệ tầng, Formation) · Tuyên
Quang (Hệ tầng, Formation) · Uông Bí
(Tầng, Formation) · Vạn Linh (“Série”) · Vạn Yên
(Hệ tầng, Formation) · Văn Chấn
(Hệ tầng, Formation) · Văn Lãng
(Hệ tầng, Formation) · Văn Yên
(Hệ tầng, Formation) · Viên Nam
(Hệ tầng, Formation) · Vĩnh Bảo
(Hệ tầng, Formation) · Vĩnh
Điều (Hệ tầng, Formation) · Vĩnh Lộc
(Điệp, Suite) · Vĩnh
Phúc (Hệ tầng, Formation) · Vũ Xá
(Tầng, Formation) · Xa Lam Cô (Hệ tầng, Formation) · Xa Lon (Hệ tầng, Formation) · Xê Băng Hiêng (Hệ tầng, Formation) · Xóm Con Giầu (“Série”) · Xóm Nha (Hệ tầng, Formation ) · Xuân Đài (Loạt, Group) · Xuân Hoà (Hệ tầng, Formation) · Xuân Lộc (Hệ tầng, Formation) · Xuân Sơn (Hệ tầng, Formation) · Yên Bình
(Hệ tầng, Formation) · Yên Châu
(Hệ tầng, Formation) · Yên Duyệt
(Hệ tầng, Formation) · Yên Khánh
(Tầng, Formation) · Yên Lạc
(Hệ lớp, Unifying Beds) · Yên Mỹ
(Hệ tầng, Formation) · Yên Tử
(Điệp, Suite) · Yunnanellina
(Hệ lớp, Beds) |
CHƯƠNG II.
MAGMA - MAGMATISM
· Ankroet (Phức hệ, Complex) · Ankroet -
Định Quán (Phức hệ, Complex) · Ba Tơ (Phức hệ, Complex) · Ba Vì (Phức hệ, Complex) · Bà Nà
(Phức hệ, Complex) · Bạch Sa
(Phức hệ, Complex) · Bản Chiềng
(Phức hệ, Complex) · Bản Muồng
(Phức hệ, Complex) · Bản Ngậm
(Phức hệ, Complex) · Bản Xang
(Phức hệ, Complex) · Bản
Xang - Núi Nưa (Phức hệ, Complex) · Bản
Xang - Phia Bioc (Loạt,
Series) · Bảo Hà
(Phức hệ, Complex) · Bảo
Hà - Ca Vịnh (Loạt,
Series) · Bến Giằng
(Phức hệ, Complex) · Bến
Giằng - Quế Sơn (Phức hệ, Complex) · Bó Xinh
(Phức hệ, Complex) · Bù Khạng
(Phức hệ, Complex) · Ca Vịnh
(Phức hệ, Complex) · Ca Vịnh
(Orthoamphibolit, Plagiograneiss) · Ca Vịnh
(Plagiogranitogneis, Orthoamphibolite)
· Cà Ná
(Phức hệ, Complex) · Cao Bằng
(Phức hệ, Complex) · Cha Val
(Phức hệ, Complex) · Cheo Reo
(Phức hệ, Complex) · Chiềng
Khương (Phức hệ, Complex) · Chợ Đồn
(Phức hệ, Complex) · Chu Lai
(Phức hệ, Complex) |
· Chu Lai - Ba
Tơ (Phức hệ,
Complex) · Cù Mông
(Phức hệ, Complex) · Diên Bình
(Phức hệ, Complex) · Đại Lộc
(Phức hệ, Complex) · Đèo Cả
(Phức hệ, Complex) · Đèo Mây
(Phức hệ, Complex) · Điện
Biên (Phức hệ, Complex) · Điện
Biên Phủ (Loạt, Series) · Điệng
Bông (Phức hệ, Complex) · Định
Quán (Phức hệ, Complex) · Granitoiđ á núi lửa
đi kèm phun trào Trias (Triassic
subvolcanic granitoid) · Hải Vân
(Phức hệ, Complex) · Hiệp
Đức (Phức hệ, Complex) · Hòn Khoai
(Phức hệ, Complex) · Kim Bôi
(Phức hệ, Complex) · Kon Kbang
(Phức hệ, Complex) · Loa Sơn (Phức
hệ, Complex) · Măng Xim
(Phức hệ, Complex) · Mỏ Pe
(Phức hệ, Complex) · Mù Cang Chải
(Phức hệ, Complex) · Mường
Hum (Phức hệ,
Complex) · Mường
Hum - Phia Ma (Phức hệ, Complex) · Mường
Lát (Phức hệ, Complex) · Nậm Bút
(Phức hệ, Complex) · Nậm Chiến
(Phức hệ, Complex) · Nậm Khế
(Phức hệ, Complex) · Nậm Nin
(Phức hệ, Complex) · Nậm
Xe - Tam Đường (Phức hệ, Complex) · Ngân Sơn
(Phức hệ, Complex) |
· Núi Chúa
(Phức hệ, Complex) · Núi Điệng
(Phức hệ, Complex) · Núi Ngọc
(Phức hệ, Complex) · Núi Nưa
(Phức hệ, Complex) · Phan Rang (Phức hệ, Complex) · Phanxipan
(Loạt, Series) · Phia Bioc
(Phức hệ, Complex) · Phia Ma
(Phức hệ, Complex) · Phu Sa Phìn
(Phức hệ, Complex) · Phù Mỹ
(Phức hệ, Complex) · Phước
Thiện (Phức hệ, Complex) · Pia Oăc
(Phức hệ, Complex) · Plei Man Ko
(Phức hệ, Complex) · Plei Weik
(Phức hệ, Complex) · Po Sen
(Phức hệ, Complex) · Pu Sam Cáp
(Phức hệ, Complex) · Quế
Sơn (Phức hệ,
Complex) · Sông Ba
(Phức hệ, Complex) · Sông Chảy
(Phức hệ, Complex) · Sông Chu - Bản
Chiểng (Phức hệ, Complex) · Sông Mã
(Phức hệ, Complex) · Sông Re (Phức hệ, Complex) · Tà Vi
(Phức hệ, Complex) · Tây Ninh
(Phức hệ, Complex) · Trà Bồng (Phức hệ, Complex) · Tri Năng
(Phức hệ, Complex) · Trường
Sơn (Phức hệ,
Complex) · Tu Mơ Rông
(Phức hệ, Complex) · Vân Canh
(Phức hệ, Complex) · Vít Thu Lu
(Phức hệ, Complex). · Xóm Giấu
(Phức hệ, Complex) · Yê Yên Sun (Phức hệ, Complex) |
CHƯƠNG
III. KIẾN TẠO - TECTONICS
· A Vương
- Long Đại (Đới địa máng thực
uốn nếp, Eugeosynclinal
Fold Zone) · Ailaoshan -
Sông Hồng (Đới xiết trượt, Shear Zone) · An Châu (Võng
rift nội lục, Intracontinental
Rift Depression) · An Châu
(Đới tướng - cấu trúc, Structuro-facial Zone) · An Khê (Rift nội
lục, Intracontinental Rift) · Annamia (Khối, Block) · Bạch Long Vĩ (Trũng kiến tạo Kainozoi, Cenozoic Tectonic Depression) · Bãi
Cỏ Rong - Reed Bank
(Khối vỏ lục địa, Continental Crust Block) · Bản Đôn (Đới phức
võng, Syclinorium Zone) · Bản
Rịn (Đới khâu ophiolit, Ophiolite Suture Zone) · Bắc Bộ (Miền uốn
nếp, Fold belt) · Bắc Bộ (Trũng, Depression) · Bắc Bộ - Dương Tử -
Katazia -- Bắc Bộ
- Yangtze - Cathaysia (Lĩnh vực, Domain) · Bắc Sơn (Đới địa
máng ven uốn nếp, Miogeosynclinal
Fold Zone) · Bắc
Sơn (Vòng cung, Arc) · Bến
Hải (Đới uốn nếp Hercyn, Hercynian Fold Zone) · Bến
Khế (Bồn trũng Paleozoi sớm, Early Paleozoic Depression) · Biển
Đông (Biển rìa, Marginal Sea) · Biển
Việt (Đứt gãy, Fault) · Bình Trị Thiên (Đới kiến tạo,
Tectonic Zone) · Bó Khăm (Đới kiến tạo, Tectonic Zone) · Bó
Xinh (Rift, Rift) · Cao
- Bắc - Lạng (Đới phức nếp lồi,
Anticlinorium Zone) · Cao
Lạng (Hệ uốn nếp Hercyn, Hercynian Fold System) · Carđamon (Khối tiểu lục
địa Tiền Cambri, Precambrian
Microcontinental Block) · Cathaysia
(Katazia) (Hệ nền hay Phức vồng nền, Platform System or Platformal
Anticlinorium) · Chang
Pung (Đới địa
máng ven uốn nếp, Miogeosynclinal
Fold Zone) · Côn Sơn
(Khối nâng, Uplift) · Côn Sơn (Khối căng trồi, Swell) · Cửu Long
(Trũng Kainozoi, Cenozoic Depression) · D - D (Đường dịch
chuyển, Moving Line) · Đà Lạt
Rìa kục địa tích cực, Active continental margin) · Đà Lạt - Campuchia (Hệ địa máng uốn nếp,
Geosynclinal Fold System) · Đà
Nẵng (Đới cấu trúc, Structural Zone) · Đà Nẵng - Thà Khẹt
(Đới xô đụng lục địa - lục
địa, Continent-continent collision Zone) · Đăk Lin - Hoa Huỳnh
(Đới khâu, Suture Zone) · Điện
Biên Phủ (Đới tướng - cấu trúc, Structuro-facial Zone) · Đông Bắc Bắc Bộ (Miền
địa máng, Geosynclinal
Region) · Đông
Dương - Indochina (Miền
uốn nếp, Fold Belt) · Đông Dương - · Đông Triều - Móng Cái (Miền
Võng, Depression) · Đông
Việt Nam (Miền chuẩn uốn nếp, East Việt Nam Parafolded Region) · Hà
Cối (Trũng chậu, Trough) · Hà Giang - Bắc Quang (Đới
khâu ophiolit, Ophiolite Suture Zone) |
· Hà Nội Trũng chồng
Kainozoi, Cenozoic Superimposed Depression) · Hà Nội - Vịnh Bắc Bộ
(Trũng nguồn rift, Riftogenous
Depression) · Hà
Tiên (Đới cấu trúc, Structural Zone) · Hạ Lang
(Đới tướng - cấu trúc, Structuro-facial Zone) · Hải
Nam (Đới tạo núi tân kiến tạo lặp
lại, Neotectonic Repeated
Orogenic Zone) · Hải Nam - Eo biển Sunđa
-- Hainan - Sunda strait (Đới
đứt gãy - đường khâu xuyên khu vực, Transregional Suture - fault Zone) ·Hàm
Rồng (Khối tiểu lục địa, Microcontinental Block) · Hoàng Liên Sơn (Đới trồi chờm, Obduction Zone) · Hoàng
Sa - Paracel (Khối
lún chìm có vỏ lục địa Paleozoi, Subsided Block of Paleozoic Continental Crust) · Hoành
Sơn (Đới tướng - cấu trúc, Structuro-facial Zone) · Hòn
Gai (Địa hào
Mesozoi chồng chứa than, Mesozoic
Coal-bearing Superimposed Graben) · Hòn Gai - Hà Cối (Võng địa hào - Graben) · Hòn Nghệ (Trũng chồng, Superimposed Depression) · Hồng
- Đà - Mã (Đới địa máng uốn nếp,
Geosynclinal Fold Zone) · Huế
(Đới cấu trúc, Structural
Zone) ·
Huế -Thakhek
(Đới uốn nếp Hercyn, Hercynian Fold Zone) · Inđopacific
- Indo-Pacific (Cấu trúc, Structure) · Inđosinia
(Khối nền, Platform Block) · Kampot - Nam Du (Đới địa máng thực
uốn nếp, Eugeosynclinal Fold Zone) · Kan Nack (Khối kiến tạo, Tectonic block) · Khâm Đức (Ophiolit Tiền
Cambri, Precambrian Ophiolites) · Khâm
Đức (Khối kiến tạo, Tectonic Block) · Kinh tuyến 109 - Meridian 109 (Đứt gãy, Fault) · Kon
Tum (Địa khối có vỏ lục địa
Riphei sớm, Geoblock with the
Lower Riphean Continental Crust) · Kon
Tum (Khối kết tinh cổ, Old Crystalline Block) · Long
Đại (Đới thành hệ - cấu trúc, Structuro-formational Zone) · Mã
- Cả (Đới địa máng uốn nếp,
Geosynclinal Fold Zone) · Mêkông (Vùng trũng, Depression) · Mường
Nhé (Đới trũng nội mảng sau va chạm,
Post-collisional Intraplate Depression Zone) · Mường
Tè (Đới tướng
- cấu trúc, Structuro-facial Zone) · Nam Kỳ
- Cochinchine (Luống hay Võng, Furrow or Depression) · Nam Côn Sơn - South Côn
Sơn (Trũng Đệ tam, Tertiary Depression) · Nam Côn Sơn - Tây Natuna (Đới
tạo núi sau địa máng Alpi, Alpian Post-geosynclinal Orogenic Zone) · Nam Trường
Sơn - South Trường Sơn (Địa
khối, Geoblock) · Nậm
Cô (Đới động
kiểu đại dương Tiền Cambri uốn nếp,
Precambrian Mobile Fold Zone of Oceanic Type)
· Ngọc Linh (Khối kiến tạo,
Tectonic Block) · Ninh
Bình (Đới tướng - cấu trúc, Structuro-facial Zone) · Phan Xi Pan
(Đới tướng - cấu trúc, Structuro-facial Zone) · Phu Hoạt
(Cánh cung kiến tạo, Tectonic
Arc) |
· Phú
Ngữ (Võng paleorift, Paleorift
Depression) · Phú
Quốc (Đới trũng rìa craton, Depression in Cratonic Margin Zone)
· Pô Kô (Đới khâu, Suture) · Pu Si Lung (Đới địa
máng ven uốn nếp, Miogeosynclinal
Fold Zone) · Rào Cỏ
(Khối, Block) · Rào Nậy
(Đới đứt gãy rìa,
Marginal Fault Zone) · Rovieng - Đăk
Lin (Đới địa máng trung uốn nếp,
Mesogeosynlinal Fold Zone) · Sầm
Nưa (Đới tướng - cấu trúc, Structuro-facial
Zone) · Sê Kông
(Đới địa máng uốn nếp, Geosynclinal Fold
Zone) · Sinh Vinh
(Đới rìa thụ động uốn nếp, Passive Marginal Fold Zone) · Sông Cả
(Đới địa máng uốn nếp, Geosynclinal Fold Zone) · Sông Chảy -
Bắc Hà (Ophiolit xáo trộn, Melange Ophiolite) · Sông
Đà (Rift, Rift) ·
Sông Gâm (Aulacogen, Aulacogen) · Sông Hiến
(Đới tướng - cấu trúc, Structuro-facial Zone) · Sông Hồng
- Red River (Bể, Basin) · Sông Hồng
- Red River (Đới khâu, Suture Zone) · Sông Hồng
- Red River (Hệ đứt
gãy sâu, Deep-seated Fault System) · Sông Lô
(Đới tướng - cấu trúc, Structuro-facial Zone) · Sông Mã (Đới khâu, Đới
hút chìm cổ, Suture Zone, Paleosubduction Zone) · Sông Mã
(Ophiolit ngoại lai, Allochthonous
Ophiolite) · Sông Mã (Đới tướng - cấu
trúc, Structuro-facial Zone) · Sông
Mua (Võng paleorift,
Paleorift Depression) · Sơn La (Đới tướng - cấu
trúc, Structuro-facial Zone) · Srê Pôk
(Đới cấu trúc, Structural
Zone) · Srepok - Nam Du
(Biển rìa, Mrrginal Sea) ·
Sundaland
(Miền lục địa ĐN Á của mảng Âu-Á, SE
Asia Landmass of Eurasian Plate) · Sunđinsinia (Mesoplit, Mesoplit) · Tam Kỳ -
Phước Sơn
(Đới khâu, Suture Zone) · Tây Nam Việt Nam -- Southwest Việt
Nam (Đơn nghiêng, Monocline) · Tây Việt Nam
- West Việt Nam (Miền uốn
nếp, Fold Region) · Thanh Hóa (Đới tướng - cấu
trúc, Structuro-facial Zone) · Thượng Bắc
Kỳ - Haut Tonkin (Yếu tố cấu trúc, Sructural
Element) · Thượng Lào - Mường Tè
(Công trình uốn nếp Paleozoi - Kimmeri sớm, Paleozoic - Early Cimmerian Fold Framework) · Tri
Tôn (Khối nâng ngầm sườn lục địa,
Continental Slope Horst) · Trung Đông
Dương - Middle
Indosinian (Hệ uốn nếp, Fold System) · Trường
Sơn (Đới phức võng, Synclinorium Zone) · Tú Lệ
(Đới tướng - cấu trúc, Structuro-facial Zone) · Tùng Bá - Bắc Mê (Trũng chậu kiến tạo,
Tectonic Mulde) · Việt-Lào -- Việt - Laos
(Đới uốn nếp Mesozoi, Mesozoic Fold Zone) · Việt
- Trung -- Sino-Vietnamese
(Hệ địa máng uốn nếp Caleđon, Caledonian Geosynclinal Fold System) · Vũng Tàu - Thuận Hải
(Đơn nghiêng, Monocline) · Xiêng Khoảng
- Long Đại (Đới địa máng thực
uốn nếp, Eugeosynclinal
Fold Zone) |