STT | Tiếng | Chuyên đề cấp 1 | Chuyên đề cấp 2 | Số xuất bản | Tháng xuất bản | Năm xuất bản | Tên bài | Tác giả | Tóm tắt |
1
| Việt | Địa hóa | | 375_376 | | 2021 |
| Trần Tuấn Anh, Phạm Ngọc Cẩn, Vũ Hoàng Ly, Ngô Thị Hường, Phan Đức Lễ |
|
2
| Việt | Địa chất các mỏ quặng (phân theo khoáng sản ) | Nhóm kim loại | 375_376 | | 2021 |
| Trần Mỹ Dũng |
|
3
| Việt | Địa hóa | | 375_376 | | 2021 |
| Nguyễn Hữu Trọng, Lê Tiến Dũng, Phạm Trung Hiếu |
|
4
| Việt | Các vấn đề địa chất chung | | 375_376 | | 2021 |
| Trần Thị Thanh Thúy, Lê Chi Mai, Nguyễn Tuấn Anh, Ngô Thị Vân Anh |
|
5
| Việt | Thạch học | Trầm tích | 375_376 | | 2021 |
| Mai Hoàng Đảm, Vũ Thị Tuyền, Nguyễn Tấn Triệu, Nguyễn Thị Thắm |
|
6
| Việt | Các phương pháp nghiên cứu địa chất, kỹ thuật công nghệ địa chất | | 375_376 | | 2021 |
| Vũ Thị Hạnh Nguyên, Phạm Ngọc Cẩn, Bùi Thị Liên,
Quách Ngọc Tùng, Trần Tuấn Anh, Phí Quyết Tiến |
|
7
| Việt | Các phương pháp nghiên cứu địa chất, kỹ thuật công nghệ địa chất | | 375_376 | | 2021 |
| Phạm Văn Hùng, Nguyễn Thế Hùng, Nguyễn Quốc Khánh, Lê Gia Mừng |
|
8
| Việt | Các vấn đề địa chất chung | | 375_376 | | 2021 |
| Nguyễn Lâm Anh, Nguyễn Thanh Tùng, Hoàng Văn Long, Nguyễn Danh Lam, Bùi Huy Hoàng, Bùi Việt Dũng, Nguyễn Trung Hiếu, Nguyễn Quang Tuấn, Nguyễn Tuấn Anh |
|
9
| Việt | Các vấn đề địa chất chung | | 375_376 | | 2021 |
| Lê Tiến Dũng, Tô Xuân Bản, Nguyễn Khắc Giảng, Trần Văn Đức, Nguyễn Hữu Trọng, Phạm Thị Vân Anh, Lưu Huy Linh, Đặng Tuấn Hùng, Lê Hồng Anh, Nguyễn Mai Dung, Trương Đức Tuấn |
|
10
| Việt | Thạch học | Magma | 375_376 | | 2021 |
| Trần Quốc Hùng, Phạm Tích Xuân, Trần Quốc Công, Shelepaev R.A |
|
11
| Việt | Thạch học | Biến chất | 373_374 | | 2020 |
| Trần Duân, Trịnh Văn Long, Lưu Thế Long, Phạm Trung Hiếu, Đinh Xuân Hoàng, Nguyễn Thị Trường Giang |
|
12
| Việt | Kiến tạo - sinh khoáng | | 373_374 | | 2020 |
| Trần Thị Dung, Trần Nghi, Nguyễn Thị Phương Thảo, Đinh Xuân Thành, Trần Thị Thanh Nhàn, Nguyễn Thế Hùng, Lương Hồng Hược, Nguyễn Thị Huyền Trang |
|
13
| Việt | Thạch học | Magma | 373_374 | | 2020 |
| Phạm Trung Hiếu, Trần Duân, Trần Xuân Hòa, Phạm Minh, Bùi Kim Ngọc |
|
14
| Việt | Địa hóa | | 373_374 | | 2020 |
| Nguyễn Thị Trường Giang, Phạm Trung Hiếu, Phạm Minh, Lưu Thế Long |
|
15
| Việt | Địa hóa | | 373_374 | | 2020 |
| Trương Chí Cường, Phạm Trung Hiếu, Phạm Minh, Trần Duân, Đỗ Văn Lĩnh, Lưu Thế Long |
|
16
| Việt | Địa hóa | | 373_374 | | 2020 |
| Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Văn Niệm, Trần Duân, Nguyễn Văn Hoàn, Đỗ Đức Nguyên, Nguyễn Đắc Sơn |
|
17
| Việt | Thạch học | Magma | 373_374 | | 2020 |
| Phạm Thanh Đăng, Nguyễn Văn Phổ, Phạm Tích Xuân, Đoàn Thị Thu Trà, Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Xuân Quả |
|
18
| Việt | Các vấn đề địa chất chung | | 373_374 | | 2020 |
| La Thế Phúc, Hiroshi Tachihara, Tsutomu Honda, Lương Thị Tuất, Bùi Văn Thơm, Phạm Đình Sắc, Nguyễn Khắc Sử, Nguyễn Tiến Hóa, Vũ Trọng Tấn, Nguyễn Tiến Sơn, Nguyễn Lợi Lộc, Đinh Xuân Hoàng, Nguyễn Thanh Tùng, Đặng Thị Hải Yến, Nguyễn Trung Minh. |
|
19
| Việt | Kiến tạo - sinh khoáng | | 373_374 | | 2020 |
| Đỗ Văn Lĩnh, Nguyễn Lợi Lộc, Đinh Quốc Văn, Vũ Trọng Tấn, Nguyễn Xuân Huy, Đinh Quang Sang, Nguyễn Thị Thu Thủy, Nguyễn Thanh Sang, Vũ Thị Ngân Thảo |
|
20
| Việt | Kiến tạo - sinh khoáng | | 373_374 | | 2020 |
| Cao Đình Trọng, Mai Xuân Bách, Phạm Nam Hưng, Thái Anh Tuấn; Lê Văn Dũng, Đình Quốc Văn, Cao Đình Triều |
|
21
| Việt | Kiến tạo - sinh khoáng | | 373_374 | | 2020 |
| Phạm Nguyễn Hà Vũ, Lường Thị Thu Hoài, Nguyễn Văn Vượng, Nguyễn Đình Nguyên, Phan Thanh Tùng, Nguyễn Thế Hùng |
|
22
| Việt | Các vấn đề địa chất chung | | 373_374 | | 2020 |
| Ngô Văn Liêm, Đặng Văn Bào, Đặng Kinh Bắc, Phạm Thị Phương Nga, Giáp Thị Kim Chi |
|
23
| Việt | Địa vật lý | | 373_374 | | 2020 |
| Vũ Trọng Tấn, Võ Mạnh Khương, Trần Hải Nam, Đinh Quốc Tuấn, Nguyễn Văn Lưu, Trần Ngọc Khai, Trần Duân, Phùng Thế Lễ, Võ Thị Hồng Quyên, Lê Văn Hải |
|
24
| Việt | Địa vật lý | | 373_374 | | 2020 |
| Nguyễn Tiến Hóa, Vũ Trọng Tấn, Nguyễn Văn Lưu, Dương Ngọc Thủy Tiên, Thạch Thị Kim Cương, Đinh Quốc Tuấn, Võ Mạnh Khương, Đỗ Quang Minh. |
|
25
| Việt | Địa vật lý | | 373_374 | | 2020 |
| Phạm Nam Hưng, Cao Đình Trọng, Mai Xuân Bách, Nguyễn Mai Phúc Lợi, Nguyễn Tiến Hóa, Cao Đình Triều |
|
26
| Việt | Các vấn đề địa chất chung | | 373_374 | | 2020 |
| Đặng Trung Thuận, Trịnh Phương Ngọc |
|
27
| Việt | Các phương pháp nghiên cứu địa chất, kỹ thuật công nghệ địa chất | | 373_374 | | 2020 |
| Nguyễn Hoàng Ninh, Phạm Văn Sơn, Nguyễn Thị Hải Vân, Nguyễn Đức Hà, Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Thị Liên, Trần Văn Trọng, Nguyễn Viết Tuân, Nguyễn Huy Dương |
|
28
| Việt | Các vấn đề địa chất chung | | 371_372 | | 2020 |
| Trần Hồng Hà |
|
29
| Việt | Các vấn đề địa chất chung | | 371_372 | | 2020 |
| Đỗ Cảnh Dương |
|
30
| Việt | Các vấn đề địa chất chung | | 371_372 | | 2020 |
| Trần Văn Trị, Bùi Minh Tâm, Đào Thái Bắc, Nguyễn Bá Minh, Nguyễn Thị Bích Thủy, Nguyễn Văn Vượng, Nguyễn Xuân Bao, Phạm Đức Lương, TrầnTrọng Hòa |
|
31
| Việt | Kiến tạo - sinh khoáng | | 371_372 | | 2020 |
| Nguyễn Hoàng |
|
32
| Việt | Thạch học | Trầm tích | 371_372 | | 2020 |
| Nguyễn Văn Vượng, Lê Duy Bách, Lường Thị Thu Hoài, Phạm Nguyễn Hà Vũ, Nguyễn Đình Nguyên, Phan Thanh Tùng, Nguyễn Thế Hùng, Hoàng Thị Phương Thảo |
|
33
| Việt | Thạch học | Magma | 371_372 | | 2020 |
| Trần Trọng Hòa, Bùi Ấn Niên, Trần Tuấn Anh, Phạm Ngọc Cẩn, Phạm Thị Dung, Izokh A.E., Shelepaev R.A., Svetliskaya T.V |
|
34
| Việt | Thạch học | Magma | 371_372 | | 2020 |
| Lưu Công Trí, La Mai Sơn, Nguyễn Thị Thanh Thảo, Nagi Takahashi. |
|
35
| Việt | Thạch học | Trầm tích | 371_372 | | 2020 |
| Trần Nghi, Nguyễn Thị Phương Thảo, Đinh Xuân Thành, Lương Hồng Hược, Nguyễn Thị Huyền Trang, Lê Nam, Đào Trung Hoàn |
|
36
| Việt | Thạch học | Trầm tích | 371_372 | | 2020 |
| Nghiêm Nhật Mai, Nguyễn Đức Phong, Nguyễn Hữu Mạnh |
|
37
| Việt | Cổ sinh - địa tầng | Kainozoi | 371_372 | | 2020 |
| Trần Ngọc Diễn, Ngô Thị Đào, Nguyễn Thị Thu Cúc, Nguyễn Tiến Thành, Vũ Ngọc Tuyên, Đinh Văn Phú |
|
38
| Việt | Địa hóa | | 371_372 | | 2020 |
| Nguyễn Văn Nam, Nguyễn Ngọc Khôi, Nguyễn Thị Huyền, Quách Đức Tín, Công Thị Diệp, Nguyễn Đức Chính, Bùi Thế Anh, Christoph Hauzenberger, Chakkaphan Sutthirat |
|
39
| Việt | Các vấn đề địa chất chung | | 371_372 | | 2020 |
| Đồng Văn Giáp, Phí Chí Thiện, Lê Duy Nguyên, Đinh Đức Anh, Nguyễn Văn Thu |
|
40
| Việt | Các vấn đề địa chất chung | | 371_372 | | 2020 |
| Hoàng Lan, Phùng Thị Thủy, Phạm Thị Mai Phương, Nguyễn Đức Dũng, Tô Kim Anh, Nguyễn Lan Hương, Đồng Văn Giáp, Hoàng Văn Long, Phan Đức Lễ, Lê Quốc Hùng. |
|
41
| Việt | Các vấn đề địa chất chung | | 371_372 | | 2020 |
| Lường Thị Thu Hoài, Nguyễn Văn Vượng, Phạm Nguyễn Hà Vũ, Nguyễn Đình Nguyên, Phan Thanh Tùng, Nguyễn Thế Hùng, Hoàng Thị Phương Thảo. |
|
42
| Việt | Địa chất thủy văn | | 371_372 | | 2020 |
| Phạm Quý Nhân, Tạ Thị Thoảng, Trần Thành Lê, Phạm Thị Thu, Nguyễn Thế Chuyên |
|
43
| Việt | Kiến tạo - sinh khoáng | | 371_372 | | 2020 |
| Phạm Tích Xuân, Phạm Thanh Đăng, Nguyễn Xuân Quả, Vũ Văn Chinh, Nguyễn Văn Phổ, Đoàn Thu Trà, Nguyễn Thị Liên |
|
44
| Việt | Các phương pháp nghiên cứu địa chất, kỹ thuật công nghệ địa chất | | 371_372 | | 2020 |
| Nguyễn Trường Lưu, Hoàng Văn Long, Phan Đức Lễ, Phạm Văn Hùng, Nguyễn Thiện Công, Trần Duân |
|
45
| Việt | Địa mạo | | 371_372 | | 2020 |
| Đặng Văn Bào, Ngô Văn Liêm, Trần Văn Trị |
|
46
| Việt | Thạch học | Trầm tích | 371_372 | | 2020 |
| Nguyễn Thị Phương Thảo, Trần Nghi, Đinh Xuân Thành |
|
47
| Việt | Địa vật lý | | 371_372 | | 2020 |
| Nguyễn Văn Nam, Lê Văn Đạt |
|
48
| Việt | Các vấn đề địa chất chung | | 371_372 | | 2020 |
| Đặng Quốc Tiến, Đỗ Quang Thiên, Vũ Quang Lân |
|
49
| Việt | Các vấn đề địa chất chung | | 371_372 | | 2020 |
| La Thế Phúc, Lương Thị Tuất, Phạm Hồng Thái, Phạm Đình Sắc, Bùi Văn Thơm, Lê Thị Minh Lý, Nguyễn Khắc Sử, Nguyễn Lân Cường, Vũ Tiến Đức, Lê Xuân Hưng, Trần Quốc Huy, Phạm Ngọc Danh, Nguyễn Thanh Tùng, Nguyễn Trung Minh |
|
50
| Việt | Các vấn đề địa chất chung | | 369_370 | | 2020 |
| Tạ Hòa Phương, Nguyễn Huy Yết, Nguyễn Xuân Nam, Phan Đông Pha, Trần Ngọc Diễn, Trần Đức Thạnh |
|