STT |
Tên ấn phẩm |
Đơn vị tính |
Giá bán (đồng) |
1 |
Bản đồ địa chất tỷ lệ 1/500.000 (Tiếng
Anh + thuyết minh) |
bộ |
1.900.000 |
2 |
Bản đồ địa chất tỷ lệ 1/500.000 (Tiếng
Việt + thuyết minh) |
bộ |
950.000 |
3 |
Bản đồ địa chất thuỷ văn tỷ lệ
1/500.000 (Tiếng Anh, không có thuyết minh) |
bộ |
1.450.000 |
4 |
Bản đồ địa chất thuỷ văn tỷ lệ
1/500.000 (Tiếng Việt+ thuyết minh) |
bộ |
700.000 |
5 |
Bản đồ sinh khoáng tỷ lệ 1/1.000.000
(không có thuyết minh) |
bộ |
850.000 |
6 |
Bản đồ thành hệ tỷ lệ 1/5.000.000
(không có thuyết minh) |
bộ |
650.000 |
7 |
Bản đồ địa chất và khoáng sản tỷ lệ
1/200.000 (kèm thuyết minh song ngữ) |
tờ |
250.000 |
8 |
Nước dưới đất các đồng bằng ven biển
Bắc Trung Bộ |
quyển |
18.000 |
9 |
Nước dưới đất các đồng bằng ven biển
Nam Trung Bộ |
quyển |
20.000 |
10 |
Nước dưới đất các đồng bằng Nam Bộ |
|
24.000 |
11 |
Nước dưới đất các đồng bằng Bắc Bộ |
quyển |
18.000 |
12 |
Nước dưới đất khu vực Tây Nguyên |
quyển |
24.000 |
13 |
Địa chất Việt Nam, tập 1- Địa tầng |
quyển |
30.000 |
14 |
Địa chất việt Nam, tập 2- Magma |
quyển |
50.000 |
15 |
Quy phạm địa tầng |
quyển |
12.000 |
16 |
Các văn bản luật khoáng sản (Legal
Documents minerals) |
quyển |
180.000 |
17 |
Di sản thiên nhiên thế giới Vườn quốc
gia Phong Nha - Kẻ Bàng, Quảng Bình, Việt Nam |
quyển |
50.000 |
18 |
Đá quý rubi, saphir Việt Nam và phương
pháp xác định |
quyển |
30.000 |
19 |
Tạp chí địa chất (Tiếng Việt) |
quyển |
25.000 |
20 |
Tạp chí địa chất (Tiếng Anh), số đơn |
quyển |
45.000 |
21 |
Tạp chí địa chất (Tiếng Anh), số kép |
quyển |
60.000 |
22 |
Hướng dẫn địa tầng quốc tế |
quyển |
30.000 |
23 |
Thư mục địa chất Việt Nam |
quyển |
70.000 |
24 |
Tài nguyên khoáng sản Việt Nam |
quyển |
30.000 |
25 |
Sách tra cứu các phân vị địa chất Việt
Nam |
quyển |
60.000 |
26 |
DVD Tạp chí địa chất từ năm 1961 đến
năm 2010 |
đĩa |
150.000 |