STT | Tên sách | Tên dịch | Nguồn | Nơi XB | Năm XB | Tác giả | KH Kho | ISBN |
1
|
| Những vấn đề cơ bản của địa chất | | America | 2014 | Stephen Marshak | AV.1006 | 978-0-393-91939-4 |
2
|
| Đặc trưng của khoáng sản, kim loại, và vật liệu 2013 | | America | 2013 | | AN.346 | 978-1-118-60564-6 |
3
|
| The tectonic stress field and modern movements in the Earth’s crust in the Southeast continental Shelf of Vietnam | Tạp chí Các khoa học về Trái đất, số 1 (T35), 1 - 9 | Hà Nội | 2013 | Dương Quốc Hưng, Bùi Nhị Thanh, Nguyễn Văn Lương, Nguyễn Văn Điệp | CV.3 | 0886-7187 |
4
|
| Some research results of sediment accumlation rates on the prodelta of Mekong River Delta and the adjacent shelf | Tạp chí Các khoa học về Trái đất, số 1 (T35), 10 - 18 | Hà Nội | 2013 | Nguyễn Trung Thành, Phùng Văn Phách, Lê Ngọc Anh, Nguyễn Trung Minh, Bùi Việt Dũng, Nguyễn Quang Long | CV.3 | 0886-7187 |
5
|
| Application of the GIS modeling technique and weights-of-evidence method for prospecting tungsten minerals in the Pleimeo area, Kontum province | Tạp chí Các khoa học về Trái đất, số 1 (T35), 19 - 38 | Hà Nội | 2013 | Đỗ Mạnh An, Bùi Hoàng Bắc, Nguyễn Tiến Dũng, Khương Thế Hùng, Trương Hữu Mạnh, Nguyễn Duy Hưng | CV.1 | 0886-7187 |
6
|
| Forecasting land surface deformation in Ha Dong region due to urbanization and exploitation of groundwater | Tạp chí Các khoa học về Trái đất, số 1 (T35), 29 - 35 | Hà Nội | 2013 | Trần Văn Tư, Hà Ngọc Anh, Đào Minh Đức, Nguyễn Mạnh Tùng | CV.3 | 0886-7187 |
7
|
| The preliminary results of earthquake observation by deployment of the local seismic network Guralp-6TD in the region of Thanh Hoa province | Tạp chí Các khoa học về Trái đất, số 1 (T35), 36 - 46 | Hà Nội | 2013 | Đinh Văn Toàn, Chau Huei Chen, Strong Wen, Lại Hợp Phòng, Trần Anh Vũ, Nguyễn Thị Hồng Quang, Dương Thị Ninh | CV.1 | 0886-7187 |
8
|
| Determine density contribution of basement rock by modeling of 3D gravity inversion | Tạp chí Các khoa học về Trái đất, số 1 (T35), 47 - 52 | Hà Nội | 2013 | Đỗ Đức Thanh, Nguyễn Kim Dũng | CV.3 | 0886-7187 |
9
|
| The magnitude of the largest possible earthquake in the Muong La - Bac Yen fault zone | Tạp chí Các khoa học về Trái đất, số 1 (T35), 53 - 59 | Hà Nội | 2013 | Bùi Văn Duẩn, Nguyễn Công Thăng, Nguyễn Văn Vượng, Phạm Đình Nguyên | CV.3 | 0886-7187 |
10
|
| Comparison of processed results of GPS and GLONASS data | Tạp chí Các khoa học về Trái đất, số 1 (T35), 60 - 65 | Hà Nội | 2013 | Vy Quốc Hải | CV.3 | 0886-7187 |
11
|
| The study of natural disasters variation (floods and droughts) in Quang Nam in the context of climate change | Tạp chí Các khoa học về Trái đất, số 1 (T35), 66 - 74 | Hà Nội | 2013 | Vũ Thị Thu Lan, Hoàng Thanh Sơn | CV.3 | 0886-7187 |
12
|
| The application of mike basin model to determine water balance in Cai Phan Rang river basin | Tạp chí Các khoa học về Trái đất, số 1 (T35), 75 - 80 | Hà Nội | 2013 | Hoàng Thanh Sơn, Vũ Thị Thu Lan, Bùi Hồng Hà | CV.3 | 0886-7187 |
13
|
| Manganese pollution in ground water of Pleistocene aquifers in Hochiminh City area | Tạp chí Các khoa học về Trái đất, số 1 (T35), 81 - 87 | Hà Nội | 2013 | Nguyễn Việt Kỳ, Lê Thị Tuyết Vân | CV.3 | 0886-7187 |
14
|
| Application of downscalling method based on the LARS-WG weather generator toassess extreme rainfall features: a case study in the coastal plain of Gio Linh District, Quang Tri Province | Tạp chí Các khoa học về Trái đất, số 1 (T35), 88 - 96 | Hà Nội | 2013 | Vũ Thanh Tâm, Okke Batelaan, Trần Thành Lê | CV.3 | 0886-7187 |
15
|
| Sericite Ore Prospects in Huong Son - Ky Anh region (Ha Tinh Province) | Tạp chí Các khoa học về Trái đất, số 2 (T35), 97 - 106 | Hà Nội | 2013 | Phạm Tích Xuân. Nguyễn Văn Phổ, Đoàn Thu Trà, Hoàng Tuyết Nga, Phạm Thanh Đăng. Nguyễn Thị Liên. Nguyễn Thị Thanh Thảo | CV.3 | 0886-7187 |
16
|
| Risk warning landslide In the mountainous districts of Quang Ngai province | Tạp chí Các khoa học về Trái đất, số 2 (T35), 107 - 119 | Hà Nội | 2013 | Phạm Văn Hùng. Nguyễn Văn Dũng | CV.3 | 0886-7187 |
17
|
| Hydrological characteristics of groundwater in the Nam Dinh area from isotopic results | Tạp chí Các khoa học về Trái đất, số 2 (T35), 120 - 129 | Hà Nội | 2013 | Hoàng Văn Hoan, Phạm Quý Nhân, Đặng Đức Nhận, Flemmine Larsen. Wagner Frank, Roland Purtschert, Christoph Gerber | CV.3 | 0886-7187 |
18
|
| Predictions foF2 of equatorial ionosphere and applications for HF communication in Vietnam | Tạp chí Các khoa học về Trái đất, số 2 (T35), 130 - 136 | Hà Nội | 2013 | Hoàng Thái Lan, Vĩnh Hào, Dương Văn Vinh, Đào Ngọc Hạnh Tâm | CV.3 | 0886-7187 |
19
|
| Estimating electromagnetic velocity in Ground Penetrating radar by Normal MoveOut (NMO) | Tạp chí Các khoa học về Trái đất, số 2 (T35), 137 - 145 | Hà Nội | 2013 | Nguyễn Thành Vấn, Võ Minh Triết, Đặng Hoài Trung, Lê Văn Anh Cường, Nguyễn Văn Giảng | CV.3 | 0886-7187 |
20
|
| Experience of compiling of geomorphological map scale 1:1.000.000 by morphogenetic principle (for continental part of Vietnam) | Tạp chí Các khoa học về Trái đất, số 2 (T35), 146 - 151 | Hà Nội | 2013 | Lê Đức An, Uông Đình Khanh, Võ Thịnh, Bùi Quang Dũng | CV.3 | 0886-7187 |
21
|
| Waterfalls and Rapids and their touristic potential in Vietnam | Tạp chí Các khoa học về Trái đất, số 2 (T35), 152 - 162 | Hà Nội | 2013 | Nguyễn Ngọc, Sái Thị Ngân | CV.3 | 0886-7187 |
22
|
| Causes and occurring frequency of heavy rain, "unusua heavy rain” in the area from Hai Van Pass to Ca Pass South - Centra Region of Vietnam (period 1986 - 2010) | Tạp chí Các khoa học về Trái đất, số 2 (T35), 163 - 174 | Hà Nội | 2013 | Nguyễn Khanh Vân, Đỗ Lệ Thuỷ, Trần Anh Đức | CV.3 | 0886-7187 |
23
|
| The impact of hydro-electric development to water resource In Tay Nguyen area | Tạp chí Các khoa học về Trái đất, số 2 (T35), 175 - 180 | Hà Nội | 2013 | Nguyễn Lập Dân, Ngô Lê Long, Ngô Lê An, Dương Quốc Huy, Chu Bá Thi | CV.3 | 0886-7187 |
24
|
| Application of remote sensing technology integrated geographic information system (GIS) mapping of land use changes of Nam Dinh Province | Tạp chí Các khoa học về Trái đất, số 2 (T35), 181 - 186 | Hà Nội | 2013 | Lê Đức Hạnh, Vũ Thị Thu Lan, Hoàng Thanh Sơn, Vũ Phan Long | CV.3 | 0886-7187 |
25
|
| Modern geodynamics in Vietnam | | Hà Nội | 2013 | Cao Đình Triều, Phạm Huy Long, Đỗ Văn Lĩnh, Lê Văn Dũng, Cao Đình Trọng | VV.796 | 978-604-913-126-4 |
26
|
| Neodeterministic seismic hazard assessement in Vietnam | | Hà Nội | 2013 | Cao Đình Triều, Lê Văn Dũng, Nguyễn Hữu Tuyên, Cao Đình Trọng, Phạm Nam Hưng | VV.795 | 978-604-913-127-1 |
27
|
| Orientation of functional zoning for sustainable use of environment and natural resources in Tien Yen Bay | Tạp chí Các khoa học về Trái đất, số 4 (T34)/2012, 486 - 494 | Hà Nội | 2013 | Hoàng Văn Tuấn, Trần Đăng Quý, Nguyễn Văn Vượng, Mai Trọng Nhuận | CV.3 | 0886-7187 |
28
|
| | | Hà Nội | 2013 | Lê Tuấn Lộc, Lê Quý Thảo | VV.792 | |
29
|
| Weathering of humid tropical Vietnam | | Hà Nội | 2013 | Nguyễn Văn Phổ | VV.789 | 978-604-913-112-7 |
30
|
| Correlation of Ladinian-aged formations in Northwestern Việt Nam | Tạp chí Địa chất, loạt A, số 336 - 337 (7-10/2013), 57 - 60 | Hà Nội | 2013 | Trần Đăng Tuyết, Trần Đăng Hùng | CV.1 | 0866-7381 |
31
|
| Characteristics of tectonic fractures, fault activities and geodynamic situation of the Côn Đảo Archipelago | Tạp chí Địa chất, loạt A, số 336 - 337 (7-10/2013), 61 – 69 | Hà Nội | 2013 | Lê Triều Việt, Vũ Văn Chinh, Trần Văn Thắng, Văn Đức Tùng, Nguyễn Thị Thanh Hương | CV.1 | 0866-7381 |
32
|
| Characteristics of Luangphrabang - Xaiyabouli fault zone | Tạp chí Địa chất, loạt A, số 336 - 337 (7-10/2013), 70 - 78 | Hà Nội | 2013 | Nguyễn Văn Hùng, Nguyễn Trọng Yêm, Bùi Văn Thơm | CV.1 | 0866-7381 |
33
|
| Sông Cả fault zone with its extension in Lào territory | Tạp chí Địa chất, loạt A, số 336 - 337 (7-10/2013), 79 - 91 | Hà Nội | 2013 | Bùi Văn Thơm, Nguyễn Trọng Yêm, Nguyễn Văn Hùng | CV.1 | 0866-7381 |
34
|
| Potentials of some major minerals in Việt Nam | Tạp chí Địa chất, loạt A, số 336 - 337 (7-10/2013), 92 - 96 | Hà Nội | 2013 | Đỗ Cảnh Dương, Trần Văn Miến | CV.1 | 0866-7381 |
35
|
| Some results of new investigations on magnesite ore in Kon Queng area, Gia Lai | Tạp chí Địa chất, loạt A, số 336 - 337 (7-10/2013), 97 - 105 | Hà Nội | 2013 | Ngô Văn Minh, Đỗ Văn Nhuận, Đường Khánh, Nguyễn Quang Mạnh | CV.1 | 0866-7381 |
36
|
| Fat coal in Northwest Việt Nam and the results of research on making coke from fat coal of Mường Lựm coal deposit mixed with lean coal from Hòa Bình and peat from Hà Nội | Tạp chí Địa chất, loạt A, số 336 - 337 (7-10/2013), 106 - 115 | Hà Nội | 2013 | Trần Kim Phượng, Lê Huy Du, Vũ Đình Phung | CV.1 | 0866-7381 |
37
|
| Groundwater resouce potential of Việt Nam territory | Tạp chí Địa chất, loạt A, số 336 - 337 (7-10/2013), 116 - 124 | Hà Nội | 2013 | Phạm Quý Nhân, Đoàn Văn Cánh, Võ Công Nghiệp, Đỗ Tiến Hùng | CV.1 | 0866-7381 |
38
|
| Scientific significance and authentic value of flora fossils in Việt Nam | Tạp chí Địa chất, loạt A, số 336 - 337 (7-10/2013), 125 - 133 | Hà Nội | 2013 | Nguyễn Hữu Hùng | CV.1 | 0866-7381 |
39
|
| Some impacts of the climate change on mineral activities and proposed remedial measures | Tạp chí Địa chất, loạt A, số 336 - 337 (7-10/2013), 134 - 138 | Hà Nội | 2013 | Phạm Đình Thọ | CV.1 | 0866-7381 |
40
|
| Geotopes in Việt Nam sea and islands | Tạp chí Địa chất, loạt A, số 336 - 337 (7-10/2013), 139 - 149 | Hà Nội | 2013 | Lê Đức An, Trần Đức Thạnh, Nguyễn Hữu Cử | CV.1 | 0866-7381 |
41
|
| Geoheritage research and sustainable development plan in Việt Nam | Tạp chí Địa chất, loạt A, số 336 - 337 (7-10/2013), 150 - 159 | Hà Nội | 2013 | La Thế Phúc, Phạm Kim Tuyến, Lương Thị Tuất, Võ Tiến Dũng | CV.1 | 0866-7381 |
42
|
| Seismic hazards of the Sông Cả - Rào Nậy valley | Tạp chí Địa chất, loạt A, số 336 - 337 (7-10/2013), 160 - 167 | Hà Nội | 2013 | Lê Văn Dũng, Cao Đình Triều, Bùi Anh Nam, Phạm Nam Hưng, Mai Xuân Bách, Thái Anh Tuấn, Cao Đình Trọng | CV.1 | 0866-7381 |
43
|
| Ảnh cảm ứng điện từ dưới mặt đất để phát hiện vật nổ chưa nổ | Journal of Applied Geophysics; 79/4; p 38-45 | ELSEVIER, Amsterdam | 2013 | Tomasz M. Grzegorczyk, Juan Pablo Fernández, Fridon Shubitidze, Kevin O'Neill, Benjamin E. Barrowes | | 0926-9851 |
44
|
| New interpretations on mineral composition of serpentinite massifs in the Sông Mã Suture Zone in Sơn La area: Supra-subduction zone ophiolite type | Tạp chí địa chất, loạt A, số 334, tr. 1 - 11 | Hà Nội | 2013 | Mai Trọng Tú,Ngô Xuân Thành, | CV.1 | 0866 - 7381 |
45
|
| U-Pb zircon isotopic age of the Núi Pháo granite pluton in the Tam Đảo area and its geological implications | Tạp chí địa chất, loạt A, số 334, tr. 12-19 | Hà Nội | 2013 | Nguyễn Thị Bích Thủy,Phạm Văn Chung, | CV.1 | 0866 - 7381 |
46
|
| Emplacement age and tectonic significance of the Pia Oắc granite massif, Nguyên Bình district, Cao Bang Province | Tạp chí địa chất, loạt A, số 334, tr. 20 - 27 | Hà Nội | 2013 | Nguyễn Tuấn Anh,Vũ Thị Hiền,Trần Mỹ Dũng,Lý Quốc Sự, | CV.1 | 0866 - 7381 |
47
|
| Cenozoic depositional evolution of Phú Khánh Basin in relation to tectonic activity | Tạp chí địa chất, loạt A, số 334, tr. 28 - 36 | Hà Nội | 2013 | Trần Nghi,Chu Văn Ngợi,Nguyễn Thị Phương Thảo,Trần Thị Thanh Nhàn,Nguyễn Duy Tuấn,Nguyễn Văn Kiểu,Trần Thị Dung,Phạm Thị Thu Hằng,Trần Văn Sơn,Đinh Xuân Thành,Trần Hữu Thân, | CV.1 | 0866 - 7381 |
48
|
| Evaluating the denudation depth of lead-zinc ores in Chợ Điền - Chợ Đồn area based on studies on geochemistry and deeply buried ore potential | Tạp chí địa chất, loạt A, số 334, tr. 37-47 | Hà Nội | 2013 | Nguyễn Anh Tuấn,Mai Trọng Tú,Tăng Đình Nam,Nguyễn Văn Niệm,Nguyễn Minh Long,Phạm Văn Chung,Đỗ Đức Nguyên, | CV.1 | 0866 - 7381 |
49
|
| Distribution characteristics and prospectiveness of primary gold minerralzation in Mẫu Sơn area, Lộc Bình, Lạng Sơn | Tạp chí địa chất, loạt A, số 334, tr. 48-55 | Hà Nội | 2013 | Nguyễn Phương,Phạm Đình Trưởng,Nguyễn Thị Thu Hằng,Đỗ Văn Thanh, | CV.1 | 0866 - 7381 |
50
|
| Saline groundwater mapping in estuary-coastal area, Nam Định Province by transient electromagnetic method | Tạp chí địa chất, loạt A, số 334, tr. 56-67 | Hà Nội | 2013 | Phạm Quý Nhân,Kiều Duy Thông,Hoàng Văn Hoan,Anders V. Christiansen,Flemming Larsen,Trần Vũ Long, | CV.1 | 0866 - 7381 |