STT | Ký hiệu lưu trữ | Đơn vị bảo quản | Tên báo cáo | Tác giả | Năm thành lập | Đơn vị thành lập | Tỷ lệ | Kinh độ | Vĩ độ | Tỉnh | Năm nộp lưu trữ | Tin học hóa | Excel | Tóm tắt báo cáo | Số lượng mỏ | Tên mỏ |
1
| A.1 | 7 |
| A.F.Kalmưcốp | 1956 | Đ 1 | 1:1000 | 102 56 00 | 22 41 00 | Lào Cai | 1956 | CD-ROM | | | 1 | Mỏ Cóc |
2
| A.10 | 5 |
| Hồ Đắc Liên | 1956 | TP. Hà Nội | | | | Lào Cai | 1956 | CD-ROM | | | | |
3
| A.11 | 77 |
| K.M.Malin | 1959 | Sở địa chất | | | | Lào Cai | 1959 | CD-ROM | | | 1 | |
4
| A.12 | 266 |
| P.Afanaxiep | 1959 | Liên Xô | | | | | 1959 | CD-ROM | | | 2 | |
5
| A.13 | 388 |
| | 1959 | Sở địa chất | | | | Lào Cai | 1959 | CD-ROM | | | | |
6
| A.14 | 389 |
| | 1959 | Sở địa chất | | | | | 1959 | | | | | |
7
| A.15 | 930 |
| A.F.Kalmưcốp | 1957 | Đ 5 | | | | Lào Cai | 1957 | CD-ROM | | | | |
8
| A.16 | 934 |
| L.M.Chiornưi | 1958 | Luibecxư | | | | Lào Cai | 1958 | CD-ROM | | | | |
9
| A.17 | 962 |
| Trương Quang Di | 1964 | Vụ KT - TCĐC | | | | Lào Cai | 1964 | CD-ROM | | | | |
10
| A.18 | 1370 |
| Trương Đình Long | 1974 | Đ 24 | 1:1000 | 103 58 10 | 22 26 33 | Lào Cai | 1977 | CD-ROM | b,c,d,e,g,h | Có | | Ngòi Đum - Đông Hồ |
11
| A.19 | 1456 |
| Trương Đình Long | 1976 | Đ 24 | 1:2000 | 103 59 00 - 103 59 52 | 22 24 52 - 22 25 50 | Lào Cai | 1977 | CD-ROM | b,c,đ,e,i,h,k,g,l | Có | | Làng Tác |
12
| A.2 | 6 |
| A.F.Kalmưcốp | 1956 | Đ 5 | 1:2000 | | | Lào Cai | 1956 | CD-ROM | | | | |
13
| A.20 | 1460 |
| Nguyễn Hữu Ngư | 1975 | TC hóa chất | | | | Lào Cai | 1977 | CD-ROM | | Có | | Cam Đường, Làng Cốc |
14
| A.21 | 1461 |
| Nguyễn Hữu Ngư | 1976 | TC hóa chất | 1:2000 | | | Lào Cai | 1977 | CD-ROM | | Có | | Làng Cáng 3 |
15
| A.22 | 1464 |
| Võ Văn Kỷ | 1976 | Đ 24 | 1:2000 | | | Lào Cai | 1977 | CD-ROM | b,d,đ,g,i | Có | | Làng Cáng 4 - Làng Mô |
16
| A.23 | 1466 |
| Võ Văn Kỷ | 1976 | Đ 24 | 1:2000 | | | Lào Cai | 1977 | CD-ROM | | | | |
17
| A.24 | 1702 |
| Trần Quang Tình | 1978 | Tổng cục ĐC | 1:1000, 1:2000 | 103 57 00 - 104 02 00 | 22 22 00 - 22 29 00 | Lào Cai | 1981 | CD-ROM | | | | |
18
| A.25 | 1718 |
| Võ Năng Lạc | 1981 | Đ 24 | 1:25000 | | | Lào Cai | 1981 | CD-ROM | | | 1 | |
19
| A.26 | 1784 |
| Nguyễn Văn Thoắng | 1983 | Liên đoàn 3 | 1:2000 | 106 06 00 | 22 44 00 | Lào Cai | 1983 | CD-ROM | b,d,đ,e,g,h,i,m,q,r,s,t,u | Có | 1 | Mỏ Cóc, Làng Mòn |
20
| A.27 | 1799 |
| Vũ Trung Thông | 1983 | Liên đoàn 3 | 1:5000 | 104 00 00 - 104 23 00 | 22 04 00 - 22 20 00 | Lào Cai | 1983 | CD-ROM | b,c | Có | 1 | Hoàng Liên Sơn (Lào Cai) |
21
| A.28 | 1800 |
| Nguyễn Đình Bốn | 1983 | Đ304 | 1:2000 | 104 00 49 - 104 04 22 | 22 22 30 - 22 24 18 | Lào Cai | 1983 | CD-ROM | | Có | 1 | Ngòi Đường - Ngòi Bo |
22
| A.29 | 1807 |
| Trần Luật | 1983 | Đ 304 | 1:2000 | 104 04 22 - 108 08 07 | 22 19 10 - 22 22 55 | Lào Cai | 1983 | CD-ROM | b, c, d, g | Có | 1 | Ngòi Bo - Ngòi Chát |
23
| A.3 | 30 |
| A.E.Kalmưcốp | 1957 | Đ 5 | | | | Lào Cai | 1957 | CD-ROM | | | | Mỏ Cóc |
24
| A.30 | 1848 |
| Hoàng Xuân Phong | 1983 | Đ 304 | 1:200000 | 103 56 10 - 103 58 15 | 22 27 10 - 22 29 00 | Lào Cai | 1983 | CD-ROM | b,c,d,đ,e,g,h,k,l,m,s | Có | | Làng Mòn |
25
| A.31 | 1880 |
| Doãn Văn ẩm | 1984 | Đ 304 | 1:2000 | 103 47 46 - 103 46 14; 103 37 00 - 103 58 21 | 22 35 42 - 22 36 48; 22 27 16 - 22 29 00 | Lào Cai | 1984 | CD-ROM | b,c,d,h,i,k,l | Có | | Bắc Nhạc Sơn |
26
| A.32 | 1953 |
| Hoàng Ngọc Kưu | 1984 | Liên đoàn 3 | 1:2000 | 103 58 10 - 103 59 52 | 22 24 52 - 22 26 33 | Lào Cai | 1984 | CD-ROM | b,c,d,đ,e,g,i | Có | 2 | Ngòi Đum - Đông Hồ |
27
| A.33 | 2023 |
| Hoàng Minh Huệ | 1984 | Đ 304 | 1:25000 | 104 00 00 - 104 23 00; 104 00 00 - 104 10 00 | 22 04 00 - 22 20 00; 22 20 00 - 22 28 00 | Lào Cai | 1984 | CD-ROM | b | Có | 1 | Ngòi Bo - Bảo Hà |
28
| A.34 | 2024 |
| Nguyễn Minh Tâm | 1984 | Đ 304 | 1:5000 | 104 10 00 - 104 13 00 | 22 02 00 - 22 05 00 | Lào Cai | 1984 | CD-ROM | b,c,d | Có | 1 | Phú Nhuận |
29
| A.35 | 2077 |
| Phạm Huy Tiêu | 1985 | Viện ĐC và KS | 1:1000000 | 103 00 00 - 107 00 00 | 17 00 00 - 23 00 00 | Miền Bắc | 1985 | CD-ROM | | | 1 | Đông Phong, Đường Dầu, áng Sơn, Ba Chạ, Cao Hóa, Cao Mại, Cao Thịnh, Con Cuông, Hàm Rồng, Hàm Rồng Thượng, Hang Bù(A,B), Hang Giơi, Hang Rùa, Khe Nét, Kim Lũ, Kim Nhan, Làng Mới, Lạc Sơn, La Khê, Lam Sơn, Lỗ Sơn |
30
| A.36 | 2085 |
| Trần Phú Thành | 1985 | Liên đoàn 3 | 1:5000 | 104 18 30 - 104 17 30 | 22 05 00 - 22 06 15 | Lào Cai | 1985 | CD-ROM | b,c | Có | 1 | Ngòi Chăm - Làng Thi |
31
| A.37 | 2269 |
| Hoàng Minh Tuệ | 1987 | Đ 304 | 1:2000 | | | Lào Cai | 1987 | CD-ROM | b,c,d | Có | 1 | Phú Nhuận |
32
| A.38 | 2566 |
| Hoàng Thái Sơn | 1992 | Liên đoàn 3 | 1:25000 | | | Lào Cai | 1992 | CD-ROM | | | 1 | |
33
| A.39 | 2642 |
| Nguyễn Minh Tâm | 1992 | Liên đoàn 3 | 1:2000 | 104 00 00 - 104 23 00 | 22 04 00 - 22 20 00 | Lào Cai | 1992 | CD-ROM | b,c,d,đ | Có | 1 | |
34
| A.4 | 29 |
| A.E.Kalmưcốp | 1957 | Liên đoàn 5, Cục địa chất Liên Xô | | | | Lào Cai | 1957 | CD-ROM | | | 1 | Cam Đường, Làng Cốc |
35
| A.40 | 2665 |
| Hoàng Minh Huệ | 1993 | Liên đoàn 3 | 1:25000 | | | Lào Cai | 1993 | CD-ROM | b | | 46 | Bản Mạc, Bản Vược, Bát Xát-Lũng Pô, Cốc Mỹ, Ma Cò, Sinh Quyền, Thùng Sáng |
36
| A.41 | 2919 |
| Nguyễn Hữu Ngư | 1996 | Mỏ Apatit L.Cai | | | | Lào Cai | 1996 | CD-ROM | | | 1 | |
37
| A.42 | 3565 |
| Bùi Huy Toán, Võ Văn Kỷ, Ngô Ngọc Dụ, Nguyễn Văn Thăng | 2004 | Công ty mỏ - Incodemic - Tổng công ty Hoá chất VN | | | | Lào Cai | 2006 | CD-ROM | | | | |
38
| A.43 | 3655 |
| Đới Đăng Chính, Hoàng Văn Đông, Nguyễn Văn Long, Chu Minh Trí | 2006 | Công ty TNHH một thành viên apatit Việt Nam | | | | Lào Cai | 2007 | CD-ROM | | | | |
39
| A.44 | 3656 |
| Đới Đăng Chính, Hoàng Văn Đồng, Nguyễn Văn Long, Vũ Đình Hoan | 2007 | Công ty TNHH một thành viên apatit Việt Nam | | | | Lao Cai | 2007 | CD-ROM | | | | |
40
| A.45 | 4007 |
| Bùi Xuân Cảnh, Phan Thanh Đính, Nguyễn Ngọc Phú, Hoàng Thế Đường | 2010 | Công ty TNHH một thành viên apatit Việt Nam | 1:2000 | | | Lào Cai | 2011 | CD-ROM | | | | |
41
| A.46 | 4023 |
| Bùi Xuân Cảnh , Phan Thanh Đính, Nguyễn Ngọc Phú, Hoàng Thế Đường | 2010 | Công ty TNHH một thành viên apatit Việt Nam | | | | Lào Cai | 2011 | CD-ROM | | | | |
42
| A.47 | 4038 |
| Bùi Xuân Cảnh | 2010 | Công ty Cổ phần tư vấn Đầu tư và Xây dựng mỏ | | | | Lào Cai | 2011 | CD-ROM | | | | |
43
| A.48 | 4067 |
| Bùi Xuân Cảnh,Phan Thanh Đính, Nguyễn Ngọc Phú, Hoàng Thế Đường | 2011 | Công ty TNHH một thành viên Apatit Việt Nam | | | | Lào Cai | 2012 | CD-ROM | | | | |
44
| A.49 | 4158 |
| Nguyễn Trung Kiên (chủ biên), Lê Công Thuận , Phạm Việt Hoàng, Nguyễn Việt Dũng, Nguyễn Văn Thể, Đỗ Hồng Tiến | 2013 | Công ty cổ phần đầu tư apatit Tam Đỉnh Lào Cai | 1:2000 | | | Lào Cai | 2013 | CD-ROM | | | | |
45
| A.5 | 78 |
| A.F.Kalmưcốp | 1959 | Đ 1 | 1:1000 | | | Lào Cai | 1959 | CD-ROM | | | 1 | |
46
| A.50 | 4183 |
| Lê Công Thuận, Phạm Việt Hoàng, Nguyễn Việt Dũng, Nguyễn Văn Thể, Đỗ Hồng Tiến | 2012 | Công ty cổ phần Vật tư nông sản | 1:2000 | | | Lào Cai | 2013 | CD-ROM | | | | |
47
| A.51 | 4250 |
| Trần Lê Châu ( Chủ biên), Nguyễn Văn Cần, Đỗ Văn Đông, Nguyễn Minh Cường, Nguyễn Phi Hiệp, Đinh Quang Vĩ | 2011 | Công ty cổ phần đầu tư vạn thắng | 1:2000 | | | Lào Cai | 2014 | CD-ROM | | | | |
48
| A.52 | 4561 |
| Trần Lê Châu (Chủ biên), Phạm Ngọc Phong, Đào Hồng Phong, Đỗ Văn Trí, Trịnh Đức Thiện, Nguyễn Ngọc Tuấn | 2014 | Công ty Cổ phần bột giặt và hóa chất Đức Giang | 1:2000 | | | Lào Cai | 2016 | | | | | |
49
| A.53 | 4806 |
| Nguyễn Quang Huy (chủ biên), Trần Tất Đạt, Vũ Ngọc Minh, Lê Quang Tùng, Vũ Ngọc Tuân, Kiều Đại Tân | 2013 | Công ty Cổ phần Đầu tư Vạn Thắng | 1:2000 | | | Lào Cai | 2018 | | | | | |
50
| A.6 | 212 |
| A.V.Gờlebốp | 1962 | Đ 1 | 1:2000 | | | Lào Cai | 1962 | CD-ROM | | | | |