| STT | Nhóm báo cáo | Ký hiệu lưu trữ | Đơn vị bảo quản | Tên bản vẽ | Tỷ lệ | Số bản vẽ | Số lượng mảnh bản vẽ |
|
1
| Bđ | Bđ.279 | p | Bản đồ tài liệu thực tế địa chất tờ F-48-76-A (Quỳnh Nhai), tỷ lệ 1:50.000 | 1:50000 | 1 | 1 |
|
2
| Bđ | Bđ.279 | p | Bản đồ tài liệu thực tế địa chất tờ F-48-76-B (Than Uyên), tỷ lệ 1:50.000 | 1:50000 | 2 | 1 |
|
3
| Bđ | Bđ.279 | p | Bản đồ tài liệu thực tế địa chất tờ F-48-76-C (Bản Pắc Ma), tỷ lệ 1:50.000 | 1:50000 | 3 | 1 |
|
4
| Bđ | Bđ.279 | p | Bản đồ tài liệu thực tế địa chất tờ F-48-76-D (Bản Hì), tỷ lệ 1:50.000 | 1:50000 | 4 | 1 |
|
5
| Bđ | Bđ.279 | p | Bản đồ địa chất tờ F-48-76-A (Quỳnh Nhai), tỷ lệ 1:50.000 | 1:50000 | 5 | 1 |
|
6
| Bđ | Bđ.279 | p | Bản đồ địa chất tờ F-48-76-B (Than Uyên), tỷ lệ 1:50.000 | 1:50000 | 6 | 1 |
|
7
| Bđ | Bđ.279 | p | Bản đồ địa chất tờ F-48-76-C (Bản Pắc Ma), tỷ lệ 1:50.000 | 1:50000 | 7 | 1 |
|
8
| Bđ | Bđ.279 | p | Bản đồ địa chất tờ F-48-76-D (Bản Hì), tỷ lệ 1:50.000 | 1:50000 | 8 | 1 |
|
9
| Bđ | Bđ.279 | p | Bản đồ dự báo tài nguyên khoáng sản tờ F-48-76-A (Quỳnh Nhai), tỷ lệ 1:50.000 | 1:50000 | 9 | 1 |
|
10
| Bđ | Bđ.279 | p | Bản đồ dự báo tài nguyên khoáng sản tờ F-48-76-B (Than Uyên), tỷ lệ 1:50.000 | 1:50000 | 10 | 1 |
|
11
| Bđ | Bđ.279 | p | Bản đồ dự báo tài nguyên khoáng sản tờ F-48-76-C (Bản Pắc Ma), tỷ lệ 1:50.000 | 1:50000 | 11 | 1 |
|
12
| Bđ | Bđ.279 | p | Bản đồ dự báo tài nguyên khoáng sản tờ F-48-76-D (Bản Hì), tỷ lệ 1:50.000 | 1:50000 | 12 | 1 |
|
13
| Bđ | Bđ.279 | p | Chỉ dẫn bản đồ dự báo tài nguyên khoáng sản nhóm tờ Quỳnh Nhai, tỷ lệ 1:50.000 | 1:50000 | 13 | 1 |
|
14
| Bđ | Bđ.279 | p | Bản đồ tài liệu thực tế trọng sa tờ F-48-76-A (Quỳnh Nhai), tỷ lệ 1:50.000 | 1:50000 | 14 | 1 |
|
15
| Bđ | Bđ.279 | p | Bản đồ tài liệu thực tế trọng sa tờ F-48-76-B (Than Uyên), tỷ lệ 1:50.000 | 1:50000 | 15 | 1 |
|
16
| Bđ | Bđ.279 | p | Bản đồ tài liệu thực tế trọng sa tờ F-48-76-C (Bản Pắc Ma), tỷ lệ 1:50.000 | 1:50000 | 16 | 1 |
|
17
| Bđ | Bđ.279 | p | Bản đồ tài liệu thực tế trọng sa tờ F-48-76-D (Bản Hì), tỷ lệ 1:50.000 | 1:50000 | 17 | 1 |
|
18
| Bđ | Bđ.279 | p | Bản đồ trọng sa nhóm I tờ F-48-76-A (Quỳnh Nhai), tỷ lệ 1:50.000 | 1:50000 | 18 | 1 |
|
19
| Bđ | Bđ.279 | p | Bản đồ trọng sa nhóm I tờ F-48-76-B (Than Uyên), tỷ lệ 1:50.000 | 1:50000 | 19 | 1 |
|
20
| Bđ | Bđ.279 | p | Bản đồ trọng sa nhóm I tờ F-48-76-C (Bản Pắc Ma), tỷ lệ 1:50.000 | 1:50000 | 20 | 1 |
|
21
| Bđ | Bđ.279 | p | Bản đồ trọng sa nhóm I tờ F-48-76-D (Bản Hì), tỷ lệ 1:50.000 | 1:50000 | 21 | 1 |
|
22
| Bđ | Bđ.279 | p | Bản đồ trọng sa nhóm II tờ F-48-76-A (Quỳnh Nhai), tỷ lệ 1:50.000 | 1:50000 | 22 | 1 |
|
23
| Bđ | Bđ.279 | p | Bản đồ trọng sa nhóm II tờ F-48-76-B (Than Uyên), tỷ lệ 1:50.000 | 1:50000 | 23 | 1 |
|
24
| Bđ | Bđ.279 | p | Bản đồ trọng sa nhóm II tờ F-48-76-C (Bản Pắc Ma), tỷ lệ 1:50.000 | 1:50000 | 24 | 1 |
|
25
| Bđ | Bđ.279 | p | Bản đồ trọng sa nhóm II tờ F-48-76-D (Bản Hì), tỷ lệ 1:50.000 | 1:50000 | 25 | 1 |
|
26
| Bđ | Bđ.279 | p | Bản đồ trọng sa nhóm III tờ F-48-76-A (Quỳnh Nhai), tỷ lệ 1:50.000 | 1:50000 | 26 | 1 |
|
27
| Bđ | Bđ.279 | p | Bản đồ trọng sa nhóm III tờ F-48-76-B (Than Uyên), tỷ lệ 1:50.000 | 1:50000 | 27 | 1 |
|
28
| Bđ | Bđ.279 | p | Bản đồ trọng sa nhóm III tờ F-48-76-C (Bản Pắc Ma), tỷ lệ 1:50.000 | 1:50000 | 28 | 1 |
|
29
| Bđ | Bđ.279 | p | Bản đồ trọng sa nhóm III tờ F-48-76-D (Bản Hì), tỷ lệ 1:50.000 | 1:50000 | 29 | 1 |
|
30
| Bđ | Bđ.279 | q | Bản đồ tài liệu thực tế trầm tích dòng tờ F-48-76-A (Quỳnh Nhai), tỷ lệ 1:50.000 | 1:50000 | 30 | 1 |
|
31
| Bđ | Bđ.279 | q | Bản đồ tài liệu thực tế trầm tích dòng tờ F-48-76-B (Than Uyên), tỷ lệ 1:50.000 | 1:50000 | 31 | 1 |
|
32
| Bđ | Bđ.279 | q | Bản đồ tài liệu thực tế trầm tích dòng tờ F-48-76-C (Bản Pắc Ma), tỷ lệ 1:50.000 | 1:50000 | 32 | 1 |
|
33
| Bđ | Bđ.279 | q | Bản đồ tài liệu thực tế trầm tích dòng tờ F-48-76-D (Bản Hì), tỷ lệ 1:50.000 | 1:50000 | 33 | 1 |
|
34
| Bđ | Bđ.279 | q | Bản đồ trầm tích dòng nhóm I tờ F-48-76-A (Quỳnh Nhai), tỷ lệ 1:50.000 | 1:50000 | 34 | 1 |
|
35
| Bđ | Bđ.279 | q | Bản đồ trầm tích dòng nhóm I tờ F-48-76-B (Than Uyên), tỷ lệ 1:50.000 | 1:50000 | 35 | 1 |
|
36
| Bđ | Bđ.279 | q | Bản đồ trầm tích dòng nhóm I tờ F-48-76-C (Bản Pắc Ma), tỷ lệ 1:50.000 | 1:50000 | 36 | 1 |
|
37
| Bđ | Bđ.279 | q | Bản đồ trầm tích dòng nhóm I tờ F-48-76-D (Bản Hì), tỷ lệ 1:50.000 | 1:50000 | 37 | 1 |
|
38
| Bđ | Bđ.279 | q | Bản đồ trầm tích dòng nhóm II tờ F-48-76-A (Quỳnh Nhai), tỷ lệ 1:50.000 | 1:50000 | 38 | 1 |
|
39
| Bđ | Bđ.279 | q | Bản đồ trầm tích dòng nhóm II tờ F-48-76-B (Than Uyên), tỷ lệ 1:50.000 | 1:50000 | 39 | 1 |
|
40
| Bđ | Bđ.279 | q | Bản đồ trầm tích dòng nhóm II tờ F-48-76-C (Bản Pắc Ma), tỷ lệ 1:50.000 | 1:50000 | 40 | 1 |
|
41
| Bđ | Bđ.279 | q | Bản đồ trầm tích dòng nhóm II tờ F-48-76-D (Bản Hì), tỷ lệ 1:50.000 | 1:50000 | 41 | 1 |
|
42
| Bđ | Bđ.279 | q | Bản đồ trầm tích dòng nhóm III tờ F-48-76-A (Quỳnh Nhai), tỷ lệ 1:50.000 | 1:50000 | 42 | 1 |
|
43
| Bđ | Bđ.279 | q | Bản đồ trầm tích dòng nhóm III tờ F-48-76-B (Than Uyên), tỷ lệ 1:50.000 | 1:50000 | 43 | 1 |
|
44
| Bđ | Bđ.279 | q | Bản đồ trầm tích dòng nhóm III tờ F-48-76-C (Bản Pắc Ma), tỷ lệ 1:50.000 | 1:50000 | 44 | 1 |
|
45
| Bđ | Bđ.279 | q | Bản đồ trầm tích dòng nhóm III tờ F-48-76-D (Bản Hì), tỷ lệ 1:50.000 | 1:50000 | 45 | 1 |
|
46
| Bđ | Bđ.279 | q | Bản đồ địa mạo tờ F-48-76-A (Quỳnh Nhai), tỷ lệ 1:50.000 | 1:50000 | 46 | 1 |
|
47
| Bđ | Bđ.279 | q | Bản đồ địa mạo tờ F-48-76-B (Than Uyên), tỷ lệ 1:50.000 | 1:50000 | 47 | 1 |
|
48
| Bđ | Bđ.279 | q | Bản đồ địa mạo tờ F-48-76-C (Bản Pắc Ma), tỷ lệ 1:50.000 | 1:50000 | 48 | 1 |
|
49
| Bđ | Bđ.279 | q | Bản đồ địa mạo tờ F-48-76-D (Bản Hì), tỷ lệ 1:50.000 | 1:50000 | 49 | 1 |
|
50
| Bđ | Bđ.279 | q | Chỉ dẫn bản đồ địa mạo nhóm tờ Quỳnh Nhai, tỷ lệ 1:50.000 | 1:50000 | 50 | 1 |