STT | Loại bản đồ | Tỷ lệ | Ký hiệu lưu trữ | Tác giả | Tên bản đồ | Danh pháp | Kinh độ | Vĩ độ |
1
| Bản đồ Địa chất | 1:500000 | | Trần Đức Lương, Nguyễn Xuân Bao và nnk | Cao Bằng | F-48-B | 105 00 - 108 00 | 22 00 - 24 00 |
2
| Bản đồ Địa chất | 1:500000 | | Trần Đức Lương, Nguyễn Xuân Bao và nnk | Đà Lạt | C-49-A | 108 00 - 111 00 | 10 00 - 12 00 |
3
| Bản đồ Địa chất | 1:500000 | | Trần Đức Lương, Nguyễn Xuân Bao và nnk | Đà Nẵng | F-49-C | 108 00 - 111 00 | 16 00 - 18 00 |
4
| Bản đồ Địa chất | 1:500000 | | Trần Đức Lương, Nguyễn Xuân Bao và nnk | Cà Mau | C-48-C | 102 00 - 105 00 | 08 00 - 10 00 |
5
| Bản đồ Địa chất | 1:500000 | | Trần Đức Lương, Nguyễn Xuân Bao và nnk | Điện Biên | F-48-C | 102 00 - 105 00 | 20 00 - 22 00 |
6
| Bản đồ Địa chất | 1:500000 | | Trần Đức Lương, Nguyễn Xuân Bao và nnk | Hà Nội | F-48-D | 105 00 - 108 00 | 20 00 - 22 00 |
7
| Bản đồ Địa chất | 1:500000 | | Trần Đức Lương, Nguyễn Xuân Bao và nnk | Huế | E-48-D | 105 00 - 108 00 | 16 00 - 18 00 |
8
| Bản đồ Địa chất | 1:500000 | | Trần Đức Lương, Nguyễn Xuân Bao và nnk | Kon Tum | D-48-B | 105 00 - 108 00 | 14 00 - 16 00 |
9
| Bản đồ Địa chất | 1:500000 | | Trần Đức Lương, Nguyễn Xuân Bao và nnk | Lào Cai | F-48-A | 102 00 - 105 00 | 22 00 - 24 00 |
10
| Bản đồ Địa chất | 1:500000 | | Trần Đức Lương, Nguyễn Xuân Bao và nnk | Mường Xén | E-48-A | 103 30 - 105 00 | 18 00 - 20 00 |
11
| Bản đồ Địa chất | 1:500000 | | Trần Đức Lương, Nguyễn Xuân Bao và nnk | Phú Quốc | C-48-A | 102 00 - 105 00 | 10 00 - 12 00 |
12
| Bản đồ Địa chất | 1:500000 | | Trần Đức Lương, Nguyễn Xuân Bao và nnk | Playcu | D-48-D | 105 00 - 108 00 | 12 00 - 14 00 |
13
| Bản đồ Địa chất | 1:500000 | | Trần Đức Lương, Nguyễn Xuân Bao và nnk | Quy Nhơn | D-49-C | 108 00 - 111 00 | 12 00 - 14 00 |
14
| Bản đồ Địa chất | 1:500000 | | Trần Đức Lương, Nguyễn Xuân Bao và nnk | Sài Gòn | C-48-B | 105 00 - 108 00 | 10 00 - 12 00 |
15
| Bản đồ Địa chất | 1:500000 | | Trần Đức Lương, Nguyễn Xuân Bao và nnk | Quảng Ngãi | D-49-A | 108 00 - 111 00 | 14 00 - 16 00 |
16
| Bản đồ Địa chất | 1:500000 | | Trần Đức Lương, Nguyễn Xuân Bao và nnk | Vinh | E-48-B | 105 00 - 108 00 | 18 00 - 20 00 |
17
| Bản đồ Địa chất | 1:500000 | | Trần Đức Lương, Nguyễn Xuân Bao và nnk | Trà Vinh | C-48-D | 105 00 - 108 00 | 08 00 - 10 00 |
18
| Bản đồ Địa chất | 1:50000 | Bđ.100 | Xôlôđốpnhicốp | Ngân Sơn - Phủ Thông | F-48-56-D + F-48-68-B | 105 53 - 106 00 | 22 10 - 22 30 |
19
| Bản đồ Địa chất | 1:200000 | Bđ.102 | Nguyễn Xuân Dương | Lệ Thuỷ - Quảng Trị | E-48-XXX | 106 00 - 107 30 | 16 40 - 17 20 |
20
| Bản đồ Địa chất | 1:200000 | Bđ.103 | Nguyễn Xuân Trình | Bảo Lạc | F-48-X | 105 00 - 106 00 | 22 40 - 23 20 |
21
| Bản đồ Địa chất | 1:50000 | Bđ.104 | Hoàng Văn Quang | Bằng Khẩu | F-48-57-C | 106 00 - 106 15 | 22 20 - 22 30 |
22
| Bản đồ Địa chất | 1:50000 | Bđ.104 | Hoàng Văn Quang | Yên Lạc | F-48-69-A | 106 00 - 106 15 | 22 10 - 22 20 |
23
| Bản đồ Địa chất | 1:200000 | Bđ.113 | Trần Đăng Tuyết | Điện Biên | F-48-XX | 102 30 - 104 00 | 21 20 - 22 00 |
24
| Bản đồ Địa chất | 1:200000 | Bđ.114 | Nguyễn Văn Hoành | Mường Xén | E-48-III | 104 00 - 105 00 | 19 20 - 20 00 |
25
| Bản đồ Địa chất | 1:200000 | Bđ.114 | Nguyễn Văn Hoành | Tương Dương | E-48-IX | 104 00 - 105 00 | 18 40 - 19 20 |
26
| Bản đồ Địa chất | 1:200000 | Bđ.115 | Hoàng Ngọc Kỷ | Hải Phòng | F-48-XXIX | 106 00 - 107 00 | 20 40 - 21 20 |
27
| Bản đồ Địa chất | 1:200000 | Bđ.115 | Hoàng Ngọc Kỷ | Ninh Bình | F-48-XXXIV | 105 00 - 106 00 | 20 00 - 20 40 |
28
| Bản đồ Địa chất | 1:200000 | Bđ.115 | Hoàng Ngọc Kỷ | Nam Định | F-48-XXXV | 106 00 - 106 50 | 20 00 - 20 40 |
29
| Bản đồ Địa chất | 1:50000 | Bđ.116 | Nguyễn Duy Ngọc | Yên Vệ | F-48-128-C | 105 30 - 105 45 | 20 20 - 20 30 |
30
| Bản đồ Địa chất | 1:50000 | Bđ.116 | Nguyễn Duy Ngọc | Lạc Thuỷ | F-48-128-D | 105 45 - 106 00 | 20 20 - 20 30 |
31
| Bản đồ Địa chất | 1:200000 | Bđ.121 | Phạm Tính | Hà Tĩnh - Kỳ Anh | E-48-XVI, XVII | 105 00 - 106 30 | 18 00 - 18 40 |
32
| Bản đồ Địa chất | 1:200000 | Bđ.127 | Nguyễn Công Lượng | Hòn Gai | F-48-XXX | 107 00 - 108 00 | 20 40 - 21 20 |
33
| Bản đồ Địa chất | 1:200000 | Bđ.127 | Nguyễn Công Lượng | Móng Cái | F-48-XXIV | 107 00 - 108 00 | 21 20 - 22 00 |
34
| Bản đồ Địa chất | 1:200000 | Bđ.129 | Trần Nghĩa | Sầm Nưa | F-48-XXXIII | 104 20 - 105 00 | 20 00 - 20 40 |
35
| Bản đồ Địa chất | 1:200000 | Bđ.130 | Đặng Trần Quân | Vinh | E-48-X | 105 00 - 106 00 | 18 40 - 19 20 |
36
| Bản đồ Địa chất | 1:200000 | Bđ.130 | Đặng Trần Quân | Thanh Hoá | E-48-IV | 105 00 - 106 00 | 19 20 - 20 00 |
37
| Bản đồ Địa chất | 1:50000 | Bđ.132 | Đỗ Văn Doanh | Đại Thị | F-48-67-B | 105 15 - 105 30 | 22 10 - 22 20 |
38
| Bản đồ Địa chất | 1:50000 | Bđ.132 | Đỗ Văn Doanh | Phia Khao | F-48-68-A | 105 30 - 105 45 | 22 10 - 22 20 |
39
| Bản đồ Địa chất | 1:50000 | Bđ.133 | Nguyễn Văn Hương | Ngọc Lạc | F-48-139-D | 105 15 - 105 30 | 20 00 - 20 10 |
40
| Bản đồ Địa chất | 1:50000 | Bđ.133 | Nguyễn Văn Hương | Bái Thượng | E-48-7-B | 105 15 - 105 30 | 19 50 - 20 00 |
41
| Bản đồ Địa chất | 1:50000 | Bđ.134 | Trần Hữu Thung | Quỳ Hợp | E-48-31-A | 105 00 - 105 15 | 19 10 - 19 20 |
42
| Bản đồ Địa chất | 1:50000 | Bđ.134 | Trần Hữu Thung | Nghĩa Đàn | E-48-31-B | 105 15 - 105 30 | 19 10 - 19 20 |
43
| Bản đồ Địa chất | 1:50000 | Bđ.135 | Hoàng Văn ưu | Đô Lương | E-48-43-B | 105 15 - 105 30 | 19 00 - 18 50 |
44
| Bản đồ Địa chất | 1:50000 | Bđ.135 | Hoàng Văn ưu | Nam Đàn | E-48-43-D | 105 15 - 105 30 | 18 50 - 18 40 |
45
| Bản đồ Địa chất | 1:50000 | Bđ.135 | Hoàng Văn ưu | Diễn Châu | E-48-44-A | 105 30 - 105 45 | 19 00 - 18 50 |
46
| Bản đồ Địa chất | 1:50000 | Bđ.135 | Hoàng Văn ưu | Vinh | E-48-44-C | 105 30 - 105 45 | 18 50 - 18 40 |
47
| Bản đồ Địa chất | 1:50000 | Bđ.137 | Trần Đình Sâm | Đồng Hới | E-48-93-B | 106 15 - 106 30 | 17 30 - 17 40 |
48
| Bản đồ Địa chất | 1:50000 | Bđ.137 | Trần Đình Sâm | Vĩnh Tuy | E-48-94-A, C | 106 30 - 106 37 | 17 30 - 17 40 |
49
| Bản đồ Địa chất | 1:50000 | Bđ.138 | Hồ Duy Thanh | | E-48-56-A | 105 30 - 105 45 | 18 30 - 18 40 |
50
| Bản đồ Địa chất | 1:50000 | Bđ.138 | Hồ Duy Thanh | | E-48-56-B | 105 45 - 106 00 | 18 30 - 18 40 |