STT | Loại bản đồ | Tỷ lệ | Ký hiệu lưu trữ | Tác giả | Tên bản đồ | Danh pháp | Kinh độ | Vĩ độ |
1
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:200000 | | | Sầm Nưa | F-48-XXXIII | 104 20 - 105 00 | 20 00 - 20 40 |
2
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:200000 | | | Tương Dương | E-48-IX | 104 00 - 105 00 | 18 40 - 19 20 |
3
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:200000 | | | Mường Xén | E-48-III | 104 00 - 105 00 | 19 20 - 20 00 |
4
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:200000 | | | Thanh Hóa | E-48-IV | 105 00 - 106 00 | 19 20 - 20 00 |
5
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:200000 | | | Vinh | E-48-X | 105 00 - 106 00 | 18 40 - 19 20 |
6
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:200000 | | | Hà Tĩnh - Kỳ Anh | E-48-XVI, XVII | 105 00 - 106 30 | 18 00 - 18 40 |
7
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:200000 | | | Đồng Hới | E-48-XXIII | 105 40 - 106 50 | 17 20 - 18 00 |
8
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:200000 | | | Lệ Thuỷ - Quảng Trị | E-48-XXX | 106 00 - 107 30 | 16 40 - 17 20 |
9
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:200000 | | | Hương Hoá - Huế - Đà Nẵng | E-48-XXXV | 106 30 - 108 30 | 16 00 - 16 40 |
10
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:200000 | | | Ba Na | D-48-VI | 107 10 - 108 00 | 15 20 - 16 00 |
11
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:200000 | | | Hội An | D-49-I | 108 00 - 108 50 | 15 20 - 16 00 |
12
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:200000 | | | Quảng Ngãi | D-49-VII, VIII | 108 00 - 109 10 | 14 40 - 15 20 |
13
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:200000 | | | Bản Đôn | D-48-XXX | 107 30 - 108 00 | 12 40 - 13 20 |
14
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:200000 | | | Đắc Tô | D-48-XII | 107 30 - 108 00 | 14 40 - 15 20 |
15
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:200000 | | | Kon Tum | D-48-XVIII | 107 25 - 108 00 | 14 00 - 14 40 |
16
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:200000 | | | Măng Đen - Bồng Sơn | D-49-XIII, XIV | 108 00 - 110 00 | 14 00 - 14 40 |
17
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:200000 | | | Playcu | D-48-XXIV | 107 30 - 108 00 | 13 20 - 14 00 |
18
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:200000 | | | An Khê | D-49-XXIX | 108 00 - 109 00 | 13 20 - 14 00 |
19
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:200000 | | | Quy Nhơn | D-49-XX | 109 00 - 109 20 | 13 20 - 14 00 |
20
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:200000 | | | Buôn Ma Thuột | D-49-XXV | 108 00 - 109 00 | 12 40 - 13 20 |
21
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:200000 | | | Tuy Hoà | D-49-XXVI | 109 00 - 109 30 | 12 40 - 13 20 |
22
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:200000 | | | Bến Khế | D-49-XXXI | 108 00 - 109 00 | 12 00 - 12 40 |
23
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:200000 | | | Buprăng | D-48-XXXVI | 107 00 - 108 00 | 12 00 - 12 40 |
24
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:200000 | | | Nha Trang | D-49-XXXII | 109 00 - 109 30 | 12 00 - 12 40 |
25
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:200000 | | | B'Lao | C-48-VI | 107 00 - 108 00 | 11 20 - 12 00 |
26
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:200000 | | | Đà Lạt - Cam Ranh | C-49-I, II | 108 00 - 109 20 | 11 20 - 12 00 |
27
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:200000 | | | Gia Ray - Bà Rịa | C-48-XII, XVIII | 107 00 - 108 00 | 10 20 - 11 20 |
28
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:200000 | | | Phan Thiết | C-49-VII | 108 00 - 109 00 | 10 40 - 11 20 |
29
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:200000 | | | Châu Đốc | C-48-X | 105 00 - 106 00 | 10 40 - 11 20 |
30
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:200000 | | | Hồ Chí Minh | C-48-XI | 106 00 - 107 00 | 10 40 - 11 20 |
31
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:200000 | | | Lộc Ninh | C-48-IV, V | 105 46 -107 00 | 11 20 - 12 10 |
32
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:200000 | | | Phú Quốc - Hà Tiên | C-48-XIV, XV | 103 50 - 105 00 | 10 00 - 10 40 |
33
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:200000 | | | Long Xuyên | C-48-XVI | 105 00 - 106 00 | 10 00 - 10 40 |
34
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:200000 | | | Mỹ Tho | C-48-XVI | 106 00 - 107 00 | 10 00 - 10 40 |
35
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:200000 | | | An Biên - Sóc Trăng | C-48-XXI, XXII | 104 46 - 106 00 | 09 20 - 10 00 |
36
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:200000 | | | Trà Vinh - Côn Đảo | C-48-XXIII, XXIX | 106 00 - 107 00 | 09 16 -10 00 |
37
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:200000 | | | Cà Mau - Bạc Liêu | C-48-XXVII, XXVIII | 104 38 - 106 00 | 08 30 - 09 20 |
38
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản Việt Nam | 1:200000 | | | Bắc Quang | F48-XI | 104 00 00 - 105 00 00 | 22 00 00 - 22 40 00 |
39
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản Việt Nam | 1:200000 | | | Nam Định | F48-XXXV | 106 00 00 - 107 00 00 | 19 57 00 - 20 40 00 |
40
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản Việt Nam | 1:200000 | | | Long Tân | F48-XV | 106 00 00 - 106 51 00 | 22 00 00 - 23 00 00 |
41
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản Việt Nam | 1:200000 | | | Móng Cái | F48-XXIV | 107 00 00 - 108 05 00 | 21 20 00 - 22 00 00 |
42
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản Việt Nam | 1:200000 | | | Lạng Sơn | F48-XXIII | 106 00 00 - 107 00 00 | 21 20 00 - 22 00 00 |
43
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản Việt Nam | 1:200000 | | | Mã Quan | F48-IX | 104 00 00 - 105 00 00 | 22 40 00 - 23 13 47 |
44
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản Việt Nam | 1:200000 | | | Hải Phòng | F48-XXIX | 106 00 00 - 107 00 00 | 20 40 00 - 21 20 00 |
45
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản Việt Nam | 1:200000 | | | Hạ Long | F48-XXXV | 107 00 00 - 107 00 00 | 20 40 00 - 21 20 00 |
46
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản Việt Nam | 1:200000 | | | Bắc Kạn | F48-XVI | 105 00 00 - 106 00 00 | 22 00 00 - 22 40 00 |
47
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản Việt Nam | 1:200000 | | | Tuyên Quang | F48-XXII | 105 00 00 - 106 00 00 | 21 20 00 - 22 00 00 |
48
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản Việt Nam | 1:200000 | | | Bảo Lạc | F48-X | 105 00 00 - 106 00 00 | 22 40 00 - 23 24 00 |
49
| Bản đồ Địa chất | 1:500000 | | | Cao Bằng | F-48-B | 105 00 - 108 00 | 22 00 - 24 00 |
50
| Bản đồ Địa chất | 1:500000 | | | Đà Lạt | C-49-A | 108 00 - 111 00 | 10 00 - 12 00 |