STT | Loại bản đồ | Tỷ lệ | Ký hiệu lưu trữ | Tác giả | Tên bản đồ | Danh pháp | Kinh độ | Vĩ độ | Thuyết minh |
1
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:1000000 | | Phan Cự Tiến |
| | | |
|
2
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:1000000 | | Phan Cự Tiến |
| | | |
|
3
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:1000000 | | Phan Cự Tiến |
| | | |
|
4
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:1000000 | | Phan Cự Tiến |
| | | |
|
5
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:1000000 | | Phan Cự Tiến |
| | | |
|
6
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:1000000 | | Phan Cự Tiến |
| | | |
|
7
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:2000000 | | Jacques Fromaget |
| | | |
|
8
| Bản đồ Địa chất Miền bắc Việt Nam | 1:500000 | | A.E. Đốpjicốp |
| | | |
|
9
| Bản đồ Địa chất Miền bắc Việt Nam | 1:500000 | | A.E. Đốpjicốp |
| | | |
|
10
| Bản đồ Địa chất Miền bắc Việt Nam | 1:500000 | | A.E. Đốpjicốp |
| | | |
|
11
| Bản đồ Địa chất Miền bắc Việt Nam | 1:500000 | | A.E. Đốpjicốp |
| | | |
|
12
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:500000 | | Trần Đức Lương, Nguyễn Xuân Bao và nnk |
| C-48-C | 102 00 - 105 00 | 08 00 - 10 00 |
|
13
| Bản đồ Địa chất và Khoág sản | 1:500000 | | Trần Đức Lương, Nguyễn Xuân Bao và nnk |
| F-48-B | 105 00 - 108 00 | 22 00 - 24 00 |
|
14
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:500000 | | Trần Đức Lương, Nguyễn Xuân Bao và nnk |
| D-49-A | 108 00 - 111 00 | 14 00 - 16 00 |
|
15
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:500000 | | Trần Đức Lương, Nguyễn Xuân Bao và nnk |
| D-49-C | 108 00 - 111 00 | 12 00 - 14 00 |
|
16
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:500000 | | Trần Đức Lương, Nguyễn Xuân Bao và nnk |
| C-48-B | 105 00 - 108 00 | 10 00 - 12 00 |
|
17
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:500000 | | Trần Đức Lương, Nguyễn Xuân Bao và nnk |
| C-48-D | 105 00 - 108 00 | 08 00 - 10 00 |
|
18
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:500000 | | Trần Đức Lương, Nguyễn Xuân Bao và nnk |
| E-48-B | 105 00 - 108 00 | 18 00 - 20 00 |
|
19
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:200000 | | |
| F-48-XXXIII | 104 20 - 105 00 | 20 00 - 20 40 |
|
20
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:200000 | | |
| E-48-IX | 104 00 - 105 00 | 18 40 - 19 20 |
|
21
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:200000 | | |
| E-48-III | 104 00 - 105 00 | 19 20 - 20 00 |
|
22
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:200000 | | |
| E-48-IV | 105 00 - 106 00 | 19 20 - 20 00 |
|
23
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:200000 | | |
| E-48-X | 105 00 - 106 00 | 18 40 - 19 20 |
|
24
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:200000 | | |
| E-48-XVI, XVII | 105 00 - 106 30 | 18 00 - 18 40 |
|
25
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:200000 | | |
| E-48-XXIII | 105 40 - 106 50 | 17 20 - 18 00 |
|
26
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:200000 | | |
| E-48-XXX | 106 00 - 107 30 | 16 40 - 17 20 |
|
27
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:200000 | | |
| E-48-XXXV | 106 30 - 108 30 | 16 00 - 16 40 |
|
28
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:200000 | | |
| D-48-VI | 107 10 - 108 00 | 15 20 - 16 00 |
|
29
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:200000 | | |
| D-49-I | 108 00 - 108 50 | 15 20 - 16 00 |
|
30
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:200000 | | |
| D-49-VII, VIII | 108 00 - 109 10 | 14 40 - 15 20 |
|
31
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:200000 | | |
| D-48-XXX | 107 30 - 108 00 | 12 40 - 13 20 |
|
32
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:200000 | | |
| D-48-XII | 107 30 - 108 00 | 14 40 - 15 20 |
|
33
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:200000 | | |
| D-48-XVIII | 107 25 - 108 00 | 14 00 - 14 40 |
|
34
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:200000 | | |
| D-49-XIII, XIV | 108 00 - 110 00 | 14 00 - 14 40 |
|
35
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:200000 | | |
| D-48-XXIV | 107 30 - 108 00 | 13 20 - 14 00 |
|
36
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:200000 | | |
| D-49-XXIX | 108 00 - 109 00 | 13 20 - 14 00 |
|
37
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:200000 | | |
| D-49-XX | 109 00 - 109 20 | 13 20 - 14 00 |
|
38
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:200000 | | |
| D-49-XXV | 108 00 - 109 00 | 12 40 - 13 20 |
|
39
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:200000 | | |
| D-49-XXVI | 109 00 - 109 30 | 12 40 - 13 20 |
|
40
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:200000 | | |
| D-49-XXXI | 108 00 - 109 00 | 12 00 - 12 40 |
|
41
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:200000 | | |
| D-48-XXXVI | 107 00 - 108 00 | 12 00 - 12 40 |
|
42
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:200000 | | |
| D-49-XXXII | 109 00 - 109 30 | 12 00 - 12 40 |
|
43
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:200000 | | |
| C-48-VI | 107 00 - 108 00 | 11 20 - 12 00 |
|
44
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:200000 | | |
| C-49-I, II | 108 00 - 109 20 | 11 20 - 12 00 |
|
45
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:200000 | | |
| C-48-XII, XVIII | 107 00 - 108 00 | 10 20 - 11 20 |
|
46
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:200000 | | |
| C-49-VII | 108 00 - 109 00 | 10 40 - 11 20 |
|
47
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:200000 | | |
| C-48-X | 105 00 - 106 00 | 10 40 - 11 20 |
|
48
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:200000 | | |
| C-48-XI | 106 00 - 107 00 | 10 40 - 11 20 |
|
49
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:200000 | | |
| C-48-IV, V | 105 46 -107 00 | 11 20 - 12 10 |
|
50
| Bản đồ Địa chất và Khoáng sản | 1:200000 | | |
| C-48-XIV, XV | 103 50 - 105 00 | 10 00 - 10 40 |
|