Tãm t¾t b¸o c¸o PhiÕu lç khoan n­íc
 
Trang chủ Nguồn lực thông tin Văn bản pháp qui Dịch vụ Thông tin

 Phiếu lỗ khoan nước


Dạng tóm tắt 1:

Số phiếu đã tóm tắt: 922 phiếu

Nội dung tóm tắt:

STT

Tên trường

Kiểu

Độ rộng

Nội dung

1

STT

Numeric

4

Số thứ tự

2

WELL_ID

Character

10

ID_Lỗ khoan

3

SHLK

Character

8

Số hiệu lỗ khoan

4

VITRI

Character

50

Vị trí

5

THON

Character

15

Thôn

6

XA

Character

15

7

HUYEN

Character

15

Huyện

8

TINH

Character

15

Tỉnh

9

TO_BD

Character

15

Tờ bản đồ

10

H_TOADO

Character

1

Hệ toạ độ

11

X

Numeric

14

X

12

Y

Numeric

15

Y

13

Z

Numeric

11

Z

14

VIDO

Character

12

Vĩ độ 

15

KINHDO

Character

13

Kinh độ

16

XM

Numeric

24

Toạ độ X tính theo m

17

YM

Numeric

8

Toạ độ Y tính theo m

18

TENBC

Character

100

Tên báo cáo

19

KHLT

Character

10

Kí hiệu lưu trữ

20

NOILT

Character

30

Nơi lưu trữ

21

DVQLLK

Character

30

Đơn vị quản lý lỗ khoan 

22

DVKHOAN

Character

30

Đơn vị khoan

23

NGAYKHOAN

Date

8

Ngày khoan

24

NGAYKT

Date

8

Ngày kết thúc

25

CSAU

Numeric

9

Chiều sâu

26

DVTNGH

Character

30

Đơn vị thí nghiệm

27

NGAYBTN

Date

8

Ngày bơm thí nghiệm

28

NGAYBKT

Date

8

Ngày bơm kết thúc

29

THIETBI

Character

5

Thiết bị

30

SODOTB

Numeric

2

Sơ đồ thiết bị

31

CQPT

Character

30

Cơ quan phân tích

32

NGAYLM

Date

8

Ngày lấy mẫu

33

NGAYPT

Date

8

Ngày phân tích

34

MUCDICH

Character

30

Mục đích

35

DANGTN

Character

5

Dạng thí nghiệm

36

MN_XH

Numeric

8

Mực nước xuất hiện

37

MN_OD

Numeric

8

Mực nước ổn định

38

MN_T

Numeric

8

Mực nước tĩnh

39

DVCNUOC

Character

20

Đơn vị chứa nước

40

TENDOT

Character

10

Tên đợt

41

DS_TU

Numeric

8

Độ sâu từ

42

DS_DEN

Numeric

8

Độ sâu đến

43

TG _KD

Numeric

8

Thời gian bơm

44

TG_OD

Numeric

8

Thời gian ổn định

45

TG_HP

Numeric

8

Thời gian hồi phục

46

MNT_LKTT

Numeric

8

Mực nước tĩnh lỗ khoan trung tâm

47

MNT_QS1

Numeric

8

Mực nước tĩnh lỗ khoan quan sát

148

MNT_QS2

Numeric

8

Mực nước tĩnh lỗ khoan quan sát

249

MNT_QS3

Numeric

8

Mực nước tĩnh lỗ khoan quan sát

350

MNHT_LKTT

Numeric

8

Mực nước hồi thuỷ lỗ khoan trung tâm

51

MNHT_QS1

Numeric

8

 Mực nước hồi thuỷ lỗ khoan quan sát

152

MNHT_QS2

Numeric

8

Mực nước hồi thuỷ lỗ khoan quan sát

253

MNHT_QS3

Numeric

8

Mực nước hồi thuỷ lỗ khoan quan sát

354

LUULUONG

Numeric

8

Lưu lượng

55

TI_LL

Numeric

8

Tỷ lưu lượng

56

PP_TINH

Character

1

Phương pháp tính

57

TT_TREN

Character

1

 

58

CHLY

Character

1

Chỉnh lý

59

LK_TT

Character

1

Lỗ khoan trung tâm

60

HS_THAM

Numeric

8

Hệ số thấm

61

HS_DAN

Numeric

9

Hệ số dẫn nước

62

HS_TA

Character

10

Hệ số truyền áp

63

HS_TMN

Numeric

8

Hệ số

64

HS_NDH

Numeric

8

 

65

HS_NTL

Numeric

10

 

66

ND_NUOC

Numeric

8

Nhiệt độ nước

67

ND_KHI

Numeric

8

Nhiệt độ không khí

68

DOTRONG

Character

1

Độ trong

69

MAU

Character

10

Màu

70

MUI

Character

10

Mùi

71

VI

Character

10

Vị

72

PH

Numeric

10

Độ pH

73

DDIEN

Numeric

12

Độ dẫn điện

74

EH

Numeric

12

Eh

75

CO_TD

Numeric

12

CO2 tự do

76

CO_LK

Numeric

12

 

77

CO_BLK

Numeric

12

 

78

OXY_TH

Numeric

12

Oxi hoà tan

79

SIO2

Numeric

12

SiO2

80

NA_K

Numeric

12

Na – K

81

PPPT

Character

1

Phương pháp phân tích

82

K

Numeric

10

K

83

MG

Numeric

10

Mg

84

CA

Numeric

10

Ca

85

FE2

Numeric

10

Fe2

86

FE3

Numeric

10

Fe3

87

NH4

Numeric

10

NH4

88

AL3

Numeric

10

Al3

89

CATION

Numeric

10

Cation

90

CL

Numeric

10

Cl

91

SO4

Numeric

10

SO4

92

HCO3

Numeric

10

HCO3

93

NO3

Numeric

10

NO3

94

NO2

Numeric

10

NO2

95

PO4

Numeric

10

PO4

96

ANION

Numeric

10

Anion

97

TDKH

Numeric

12

Tổng độ khoáng hoá

98

CAN_SK

Numeric

10

Cặn sấy khô

99

PPPTK

Character

1

105oC

100

DC_CHUNG

Numeric

12

Độ cứng Tổng quát

101

DC_TT

Numeric

12

Độ cứng tạm thời

102

PPPTT

Character

1

 

103

DC_VV

Numeric

12

Độ cứng vĩnh viễn

104

PPPTV

Character

1

 

105

KURLOP

Character

100

Công thức Kurlop

106

VK

Numeric

10

 

107

VK_HK

Numeric

10

 

108

VK_KK

Numeric

10

 

109

CO2_TD

Numeric

10

CO2 tự do

110

CO2_AM

Numeric

10

 

111

CO2_LH

Numeric

10

CO2 liên hệ

112

H2S

Numeric

10

H2S

113

RN

Numeric

10

 

114

CH4

Numeric

10

CH4

115

N2

Numeric

10

N2

116

HT_XP

Numeric

14

 

117

T_CH

Numeric

15

 

118

T_CC

Numeric

14

 

119

HS_KH

Numeric

11

 

120

HS_SB

Numeric

11

 

 

Dạng tóm tắt 2:

Số phiếu đã tóm tắt: 4744 phiếu

Nội dung tóm tắt:

STT

Tên trường

Kiểu

Độ rộng

Nội dung

1

SHLK

Character

10

Sỗ hiệu lỗ khoan

2

XA

Character

15

 Xã

3

HUYEN

Character

15

Huyện

4

TINH

Character

15

Tỉnh

5

BANDO

Character

15

Bản đồ

6

X

Numeric

17

X

7

Y

Numeric

17

Y

8

Z

Numeric

10

Z

9

COQUAN

Character

30

Cơ quan 

10

KC

Date

8

Khởi công

11

KT

Date

8

Kết thúc

12

TCN

Character

25

Tầng chứa nước

13

CHIEUSAU

Numeric

10

Chiều sâu

14

DANG_TN

Character

20

Dạng thí nghiệm

15

DAY_TB2

Numeric

10

 

16

NUOC_TB2

Numeric

10

 

17

DAY_TB1

Numeric

10

 

18

NUOC_TB1

Numeric

10

 

19

DAY_HH

Numeric

10

 

20

NUOC_HH

Numeric

10

 

21

DAY_VP

Numeric

10

 

22

NUOC_VP

Numeric

10

 

23

DAY_HN

Numeric

10

 

24

NUOC_HN

Numeric

10

 

25

DAY_LC

Numeric

10

 

26

DAY_VB

Numeric

10

 

27

ND_NUOC

Numeric

10

Nhiệt độ nước

28

ND_KHI

Character

8

 Nhiệt độ không khí

29

TRONG_SUOT

Character

10

 Độ trong suốt

10

PH

Numeric

10

Độ pH

31

KTN_TU

Numeric

10

Khoan thí nghiệm từ

32

KTN_DEN

Numeric

10

Khoan thí nghiệm đến

33

DK_LOC

Numeric

10

Điều kiện lọc

34

MN_TINH

Numeric

10

Mực nước tĩnh

35

SO_DOT

Numeric

1

Số đợt

36

KEO_DAI

Numeric

10

Kéo dài

37

HOI_PHUC

Numeric

10

Hồi phục

38

HA_THAP

Numeric

10

Hạ thấp

39

LUU_LUONG

Numeric

13

Lưu lượng

40

TI_LL

Numeric

13

Tỷ lưu lượng

41

HS_THAM

Numeric

13

Hệ số thấm

42

HS_DAN_N

Numeric

10

Hệ số dẫn nước

43

HS_DAN_AP

Character

10

 Hệ số dẫn áp

44

HS_PHONG

Numeric

10

Hệ số

45

CO_TUDO

Numeric

10

CO2 tự do

46

CO_LIENHE

Numeric

10

CO2 liên hệ

47

CO_XAMTHUC

Numeric

10

CO2 xâm thực

48

KHOANG

Numeric

10

Đ? khoáng hoá

49

CUNG_C

Numeric

10

Độ cứng chung

50

CUNG_T

Numeric

10

Độ cứng tạm thời

51

CUNG_V

Numeric

10

Độ cứng vĩnh viễn

52

SIO2

Numeric

10

SiO2

53

NA_K

Numeric

10

Na – K

54

CA

Numeric

10

Ca

55

MG

Numeric

10

Mg

56

FE

Numeric

10

Fe

57

NH4

Numeric

10

NH4

58

CATION

Numeric

10

Cation

59

HCO3

Numeric

10

HCO3

60

CL

Numeric

10

Cl

61

SO4

Numeric

10

SO4

62

NO3

Numeric

10

NO3

63

NO2

Numeric

10

NO2

64

ANION

Numeric

10

Anion

65

HL_SAT

Numeric

10

Hàm lượng sắt

66

DAT_DA

Memo

10

Hàm lượng đất đá

67

KURLOP

Character

80

Công thức Kurlop

 

(C) 1999, 2000 Viện Thông tin Lưu trữ Bảo tàng Địa chất

Nguyên Hồng - Đống đa, Hà nội

Đt. 84-4-8351789, Fax. 84-4-8351789