Tãm t¾t b¸o c¸o MDNC Má ®iÓm quÆng
 
Trang chủ Nguồn lực thông tin Văn bản pháp qui Dịch vụ Thông tin

 Phiếu Mỏ điểm quặng


I. Dạng tóm tắt 1:

Số phiếu đã tóm tắt: 3306 phiếu

Nội dung tóm tắt:

 

STT

Tên trường

Kiểu

Độ rộng

Nội dung

1

KHLTCHAR

Character

5

 Kí hiệu lưu trữ dạng chữ

2

KHLTNUM

Numeric

5

Kí hiệu lưu trữ dạng số

3

TENBANDO

Character

12

 Tên bản đồ

4

LOAIKS

Character

17

 Loại khoáng sản

5

KSDIKEM

Character

17

 Khoáng sản đi kèm

6

KHLT

Character

10

 Kí hiệu lưu trữ

7

TENMO

Character

30

 Tên mỏ

8

TENBAOCAO

Character

160

 Tên báo cáo

9

TINH

Character

20

 Tỉnh

10

HUYEN

Character

20

 Huyện

11

VIDO

Character

17

 Vĩ độ

12

KINHDO

Character

19

 Kinh độ

13

X

Numeric

14

X

14

Y

Numeric

14

Y

15

TOBANDO1

Character

10

 Tờ bản đồ 1

16

TOBANDO2

Character

10

  Tờ bản đồ 2

17

MDNC

Character

20

 Mức độ nghiên cứu

18

TACGIA

Character

20

 Tác giả1

9

TUOI

Character

10

 Tuổi

20

NGUONGOC

Character

20

 Nguồn gốc

21

NOPBC

Numeric

4

 Thời gian nộp báo cáo

22

LOAIQUANG

Character

4

 Loại quặng

23

DONVI

Character

10

 Đơn vị

24

CAPA

Numeric

13

Cấp A

25

CAPB

Numeric

13

Cấp B

26

CAPC1

Numeric

13

Cấp C1

27

CAPC2

Numeric

13

Cấp C2

28

CAPP

Numeric

13

Cấp P

29

CHATLUONG

Character

250

 Chất lượng

 

II. Dạng tóm tắt 2:

Số phiếu đã tóm tắt: 4182 phiếu

Nội dung tóm tắt:

STT

Tên trường

Kiểu

Độ rộng

Nội dung

1

TINH

Character

25

 Tỉnh

2

KHOANGSAN

Character

50

 Khoáng sản

3

TENMO

Character

50

 Tên mỏ

4

MUCDODTR

Character

20

 Mức độ điều tra

5

SHBD

Numeric

4

 Số hiệu bản đồ

6

VITRI

Character

254

 Vị trí

7

TRULUONG

Character

200

 Trữ lượng

8

DACDIEM

Memo

10

 Đặc điểm

 

III. Dạng tóm tắt 3:

Số phiếu đã tóm tắt: 911 phiếu

Nội dung tóm tắt:

STT

Tên trường

Kiểu

Độ rộng

Nội dung

1

SOPHIEU

Character

10

 Số phiếu

2

KHOANGSAN

Character

30

 Khoáng sản

3

TINH

Character

50

 Tỉnh

4

TENMO

Character

50

 Tên mỏ

5

TENBC

Character

200

 Tên báo cáo

6

SH_LTR

Character

150

 Số hiệu lưu trữ

7

TACGIA

Character

150

 Tác giả

8

CQ_TLAP

Character

200

 Cơ quan thành lập

9

SO_QD

Character

100

 Số quyết định

10

CQ_PCHUAN

Character

200

 Cơ quan phê chuẩn

11

VITRI

Character

240

 Vị trí

12

VIDOTU

Character

10

 Vĩ độ từ

13

VIDODEN

Character

10

 Vĩ độ đến

14

KDOTU

Character

12

 Kinh độ từ

15

KDODEN

Character

12

 Kinh độ đến

16

DTTHAMDO

Character

50

 Diện tích thăm

17

KHU

Character

100

 Khu

18

LOAIQUANG

Character

50

 Loại quặng

19

CAP

Character

10

 Cấp

20

TRULUONG

Numeric

15

Trữ lượng

21

DV_TINH

Character

20

 Đơn vị tính

 

 

(C) 1999, 2000 Viện Thông tin Lưu trữ Bảo tàng Địa chất

Nguyên Hồng - Đống đa, Hà nội

Đt. 84-4-8351789, Fax. 84-4-8351789